Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MIT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 |
7310608 | Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học) | Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 |
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
7340114 | Digital marketing | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 21 | ĐTB 3 môn học bạ L12 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7340114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12