Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; D01 | 15 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01 | 15 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01 | 15 | |||
| 4 | Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học) | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01 | 15 | |||
| 5 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01 | 15 | |||
| 6 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông) | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01 | 15 | 15 | 15 | |
| 7 | Digital marketing | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01 | 15 | 15 | 15 | |
| 8 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01 | 15 | 15 | 15 | |
| 9 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01 | 15 | |||
| 10 | Tài chính - Ngân hàng | D01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19 | 15 | |||
| 11 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01 | 15 | 15 | 15 | |
| 12 | Kế toán | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01 | 15 | 15 | 15 | |
| 13 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01 | 18 | 15 | 15 | |
| 14 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | 15 | 15 | |
| 15 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | 15 | 15 | |
| 16 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01 | 15 | 15 | ||
| 17 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; c01; C03; C14; D01 | 15 | 15 | 15 | |
| 18 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 15 | 15 | 15 | |
| 19 | Dược học | A00; A01; B00; C08; D01; D07; D08 | 19 | 21 | 21 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; D01; V02; V03; V05; V06 | 15 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | 16.5 | ||
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | 16.5 | ||
| 4 | Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học) | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | 16.5 | ||
| 5 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | 15 | |||
| 6 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông) | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | 16.5 | 18 | |
| A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | 16.5 | 6 | |||
| 7 | Digital marketing | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | 15 | 16.5 | 18 | |
| A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | 15 | 16.5 | 6 | |||
| 8 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | 16.5 | 18 | |
| A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | 16.5 | 6 | |||
| 9 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | |||
| 10 | Tài chính - Ngân hàng | D01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19 | 15 | |||
| 11 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | 15 | 16.5 | 18 | |
| A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | 15 | 16.5 | 6 | |||
| 12 | Kế toán | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | 16.5 | 18 | |
| A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 15 | 16.5 | 6 | |||
| 13 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 18 | 16.5 | 18 | Điểm TB cả năm lớp 12 môn Toán hoặc Văn >= 6.0 |
| A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01 | 18 | 16.5 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 môn Toán hoặc Văn >= 6.0 | ||
| 14 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; K01 | 15 | 16.5 | 18 | |
| A00; A01; C01; D01; K01 | 15 | 16.5 | 6 | |||
| 15 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; K01 | 15 | 16.5 | 18 | |
| A00; A01; C01; D01; K01 | 15 | 16.5 | 6 | |||
| 16 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | 15 | 16.5 | ||
| 17 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; c01; C03; C14; D01; K01 | 15 | 16.5 | 18 | |
| A00; A01; C00; c01; C03; C14; D01; K01 | 15 | 16.5 | 6 | |||
| 18 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 15 | 16.5 | 18 | |
| A00; B00; C08; D07 | 15 | 16.5 | 6 | |||
| 19 | Dược học | A00; A01; B00; C08; D01; D07; D08 | 24 | 21 | 18 | Học lực TB cả năm lớp 12 xếp loại Giỏi |
| A00; A01; B00; C08; D01; D07; D08 | 24 | 21 | 6 | Học lực TB cả năm lớp 12 xếp loại Giỏi | ||