Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Miền Đông xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Miền Đông xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại học Công nghệ Miền Đông

Mã trường: MIT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhHọc BạA00; A01; C01; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcHọc BạA00; A01; C00; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7310608Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học)Học BạA00; A01; C00; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C00; D0115
Học BạA00; A01; C00; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7340114Digital marketingĐT THPTA00; A01; C00; D0115
Học BạA00; A01; C00; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; C00; D0115
Học BạA00; A01; C00; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; C00; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7510605Logistic và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C00; D0115
Học BạA00; A01; C00; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; C08; D0715
Học BạA00; A01; C00; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; C08; D0721
Học BạA00; A01; C00; D0121ĐTB 3 môn học bạ L12
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Digital marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Digital marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Fintech (Công nghệ tài chính)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ phần mềm; An toàn thông tin; Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12