Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Ngân Hàng xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện Ngân Hàng xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A00 - BAV - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A00 - BAV - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kế toánA00; A01; D01; D0724.6926.2525.8
2Kế toán (Liên kết ĐH Sunderland, Anh. Cấp song bằng)A00; A01; D01; D07212423.9
3Kiểm toánA00; A01; D01; D0724.8826.5
4Ngân hàngA00; A01; D01; D0724.9326.2
5Ngân hàng sốA00; A01; D01; D0724.8226.13
6Tài chính - Ngân hàng (Liên kết ĐH Sunderland, Anh Quốc, Cấp song bằng)A00; A01; D01; D072124.523.55
7Ngân hàng và Tài chính quốc tế (ĐH Coventry, Cấp song bằng)A00; A01; D01; D07212421.6
8Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0724.3826.33
9Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng)A00; A01; D01; D0721.132323.8
10Marketing số (ĐH Coventry, Anh Quốc cấp bằng)A00; A01; D01; D0721.4424.823.5
11MarketingA00; A01; D01; D0724.72
12Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0723.84
13Tài chínhA00; A01; D01; D0725.1626.4526.05
14Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D0724.42625.5
15Kinh doanh quốc tế (ĐH Coventry, Cấp song bằng)A00; A01; D01; D072124.222
16Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0723.5325.825.1
17Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0724.752625.55

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1 Kế toánA00; A01; D01; D0728.3529.829.8
2 Kế toán Sunderland, Anh (Cấp song bằng)A00; A01; D01; D072425.526
3 Kiểm toánA00; A01; D01; D0728.4429.9
4 Ngân hàngA00; A01; D01; D0728.4729.929.8
5 Ngân hàng sốA00; A01; D01; D0728.4129.929.8
6 Tài chính – Ngân hàng Sunderland, Anh (Cấp song bằng)A00; A01; D01; D072426.527.2
7 Ngân hàng và Tài chính quốc tế Coventry  (Cấp song bằng)A00; A01; D01; D072426.426
8 Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0728.1928.529.8
9 Quản trị kinh doanh CityU, Hoa Kỳ (Cấp song bằng)A00; A01; D01; D0724.2626.526
10 Marketing số (ĐH Coventry, Anh cấp bằng)A00; A01; D01; D0724.882827.2
11 MarketingA00; A01; D01; D0728.36
12 Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhA00; A01; D01; D0727.84
13 Tài chínhA00; A01; D01; D0728.5829.929.8
14 Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D0728.229.929.8
15 Kinh doanh quốc tế Coventry (Cấp song bằng)A00; A01; D01; D072426.527.2
16 Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0727.532729.79
17 Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0728.3827.529.76