Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 24.69 | 26.25 | 25.8 | |
| 2 | Kế toán (Liên kết ĐH Sunderland, Anh. Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 21 | 24 | 23.9 | |
| 3 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 24.88 | 26.5 | ||
| 4 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 24.93 | 26.2 | ||
| 5 | Ngân hàng số | A00; A01; D01; D07 | 24.82 | 26.13 | ||
| 6 | Tài chính - Ngân hàng (Liên kết ĐH Sunderland, Anh Quốc, Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 21 | 24.5 | 23.55 | |
| 7 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (ĐH Coventry, Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 21 | 24 | 21.6 | |
| 8 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 24.38 | 26.33 | ||
| 9 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 21.13 | 23 | 23.8 | |
| 10 | Marketing số (ĐH Coventry, Anh Quốc cấp bằng) | A00; A01; D01; D07 | 21.44 | 24.8 | 23.5 | |
| 11 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 24.72 | |||
| 12 | Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 23.84 | |||
| 13 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 25.16 | 26.45 | 26.05 | |
| 14 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 24.4 | 26 | 25.5 | |
| 15 | Kinh doanh quốc tế (ĐH Coventry, Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 21 | 24.2 | 22 | |
| 16 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23.53 | 25.8 | 25.1 | |
| 17 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | 26 | 25.55 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 28.35 | 29.8 | 29.8 | |
| 2 | Kế toán Sunderland, Anh (Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 24 | 25.5 | 26 | |
| 3 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 28.44 | 29.9 | ||
| 4 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 28.47 | 29.9 | 29.8 | |
| 5 | Ngân hàng số | A00; A01; D01; D07 | 28.41 | 29.9 | 29.8 | |
| 6 | Tài chính – Ngân hàng Sunderland, Anh (Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 24 | 26.5 | 27.2 | |
| 7 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế Coventry (Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 24 | 26.4 | 26 | |
| 8 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 28.19 | 28.5 | 29.8 | |
| 9 | Quản trị kinh doanh CityU, Hoa Kỳ (Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 24.26 | 26.5 | 26 | |
| 10 | Marketing số (ĐH Coventry, Anh cấp bằng) | A00; A01; D01; D07 | 24.88 | 28 | 27.2 | |
| 11 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 28.36 | |||
| 12 | Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 27.84 | |||
| 13 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 28.58 | 29.9 | 29.8 | |
| 14 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | 29.9 | 29.8 | |
| 15 | Kinh doanh quốc tế Coventry (Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 24 | 26.5 | 27.2 | |
| 16 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 27.53 | 27 | 29.79 | |
| 17 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 28.38 | 27.5 | 29.76 | |