Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | 15 | 15 | |
| 2 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | 15 | 15 | |
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |||
| 4 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 15 | |||
| 5 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 15 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | 19.5 | 19.5 | Môn toán nhân 2, quy về thang điểm 30 |
| 2 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | 19.5 | 19.5 | Môn toán nhân 2, quy về thang điểm 30 |
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | Môn toán nhân 2, quy về thang điểm 30 | ||
| 4 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | Môn toán nhân 2, quy về thang điểm 30 | ||
| 5 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | 19.5 | 19.5 | Môn toán nhân 2, quy về thang điểm 30 |