Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM

Mã trường: NHS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310106_TABPKinh tế quốc tế - Chương trình Kinh tế quốc tế - Chương trình kinh tế và kinh doanh số ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07133.57Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
7340101_QTSBQuản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing, Quản lý chuỗi cung ứng, Tài chính).(do ĐH Bolton (Anh Quốc) và HUB mỗi bên cấp một bằng cử nhân)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7340101_TABPQuản trị kinh doanh (tiếng Anh bán phần) (Chương trình định hướng E. Business)ĐT THPTA00; A01; D01; D0720.45
Kết HợpA00; A01; D01; D0790Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
V-SATA00; A01; A04; A05300Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
7340115Marketing ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.1
7340120Kinh doanh quốc tế ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.36
7340122Thương mại điện tử (mới)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
V-SATA00; A01; D09; D10
7340201_QTSBTài chính – Ngân hàng - Chương trình Tài chính - Chương trình Ngân hàng - Chương trình Tài chính định lượng và Quản trị rủi ro - Chương trình Tài chính và Quản trị doanh nghiệp ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7340201_TABP Tài chính-Ngân hàng (tiếng Anh bán phần) (Chương trình định hướng công nghệ tài chính và chuyển đổi số)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.1
Kết HợpA00; A01; D01; D0796.5Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
V-SATA00; A01; A04; A05237Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
7340205Công nghệ tài chính (Fintech) ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.43
V-SATA00; A01; A04; A05229.5
7340301_TABPKế toán (tiếng Anh bán phần) (Chương trình định hướng Digital Accounting)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.65
Kết HợpA00; A01; D01; D0790Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
V-SATA00; A01; A04; A05248.25Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
7340302Kiểm toán (mới)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
V-SATA00; A01; A04; A05
7340405_TABPHệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi số ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.55
ĐT THPTA00; A01; D01; D0725
Kết HợpA00; A01; D01; D0797.25Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
V-SATA00; A01; A04; A05267.75Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
7380107_TABPLuật kinh tếĐT THPTA00; A01; D14; D01
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7460108Khoa học dữ liệu V-SATA00; A01; A04; A05
7480107Trí tuệ nhân tạo (mới)V-SATA00; A01; A04; A05
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.8
V-SATA00; A01; A04; A05273
Kinh tế quốc tế - Chương trình Kinh tế quốc tế - Chương trình kinh tế và kinh doanh số

Mã ngành: 7310106_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế (tiếng Anh bán phần)

Mã ngành: 7310106_TABP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 133.57

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing, Quản lý chuỗi cung ứng, Tài chính).(do ĐH Bolton (Anh Quốc) và HUB mỗi bên cấp một bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340101_QTSB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing, Quản lý chuỗi cung ứng, Tài chính).(do ĐH Bolton (Anh Quốc) và HUB mỗi bên cấp một bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340101_QTSB

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (tiếng Anh bán phần) (Chương trình định hướng E. Business)

Mã ngành: 7340101_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.45

Quản trị kinh doanh (tiếng Anh bán phần) (Chương trình định hướng E. Business)

Mã ngành: 7340101_TABP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 90

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT

Quản trị kinh doanh (tiếng Anh bán phần) (Chương trình định hướng E. Business)

Mã ngành: 7340101_TABP

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 300

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Thương mại điện tử (mới)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (mới)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng - Chương trình Tài chính - Chương trình Ngân hàng - Chương trình Tài chính định lượng và Quản trị rủi ro - Chương trình Tài chính và Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành: 7340201_QTSB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính-Ngân hàng (chuyên ngành Tài chính-Ngân hàng-Bảo hiểm do ĐH Toulon Pháp và HUB mỗi bên cấp một bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340201_QTSB

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính-Ngân hàng (tiếng Anh bán phần) (Chương trình định hướng công nghệ tài chính và chuyển đổi số)

Mã ngành: 7340201_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Tài chính-Ngân hàng (tiếng Anh bán phần) (Chương trình định hướng công nghệ tài chính và chuyển đổi số)

Mã ngành: 7340201_TABP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 96.5

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT

Tài chính – Ngân hàng - Chương trình Tài chính - Chương trình Ngân hàng - Chương trình Tài chính định lượng và Quản trị rủi ro - Chương trình Tài chính và Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành: 7340201_TABP

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 237

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 229.5

Kế toán (tiếng Anh bán phần) (Chương trình định hướng Digital Accounting)

Mã ngành: 7340301_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Kế toán (tiếng Anh bán phần) (Chương trình định hướng Digital Accounting)

Mã ngành: 7340301_TABP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 90

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT

Kế toán Chương trình Kế toán Kiểm toán

Mã ngành: 7340301_TABP

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 248.25

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao

Kiểm toán (mới)

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (mới)

Mã ngành: 7340302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi số

Mã ngành: 7340405_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.55

Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi số

Mã ngành: 7340405_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Hệ thống thông tin quản lý (tiếng Anh bán phần)

Mã ngành: 7340405_TABP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 97.25

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT

Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi số

Mã ngành: 7340405_TABP

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 267.75

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (tiếng Anh bán phần)

Mã ngành: 7380107_TABP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (mới)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 273