Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 22.05 | 25.5 | 25.24 | |
| 2 | Kinh tế quốc tế (tiếng Anh bán phần) | A00; A01; D01; D07 | 22.08 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 22.86 | 24.8 | 25.05 | |
| 4 | Quản trị kinh doanh (Chương trình Quản trị kinh doanh; Marketing; Quản lý chuỗi cung ứng; Tài chính do ĐH Bolton (Anh Quốc) và HUB mỗi bên cấpmột bằng cử nhân) | A00; A01; D01; D07 | 19.3 | |||
| 5 | Quản trị kinh doanh TABP (Chương trình định hướng E.Business) | A00; A01; D01; D07 | 19.1 | 20.45 | ||
| 6 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 23.58 | 26.1 | ||
| 7 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 23.6 | 26.36 | ||
| 8 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; X26 | 23.48 | |||
| 9 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 22.76 | 25.47 | 24.9 | |
| 10 | Tài chính - Ngân hàng (Quốc tế song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 19.25 | |||
| 11 | Tài chính – Ngân hàng TABP (Chương trình định hướng công nghệ tài chính và chuyển đổi số) | A00; A01; D01; D07 | 18.73 | 24.1 | ||
| 12 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00; A01; D01; D07; X26 | 22.76 | 25.43 | ||
| 13 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 22.47 | 25.29 | 24.87 | |
| 14 | Kế toán TABP (Chương trình định hướng Digital Accounting) | A00; A01; D01; D07 | 18.35 | 23.65 | ||
| 15 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 23.58 | |||
| 16 | Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi số | A00; A01; D01; D07; X26 | 21.5 | 25.24 | 24.6 | |
| 17 | Hệ thống thông tin quản lý (tiếng Anh bán phần) | A00; A01; D01; D07; X26 | 20.35 | 24.55 | ||
| A00; A01; D01; D07; X26 | 20.35 | 25 | ||||
| 18 | Luật | A00; A01; C00; D01; D14 | 19.55 | |||
| 19 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01; D14 | 22 | 24.35 | 25.07 | |
| 20 | Luật kinh tế (tiếng Anh bán phần) | A00; A01; C00; D01; D14 | 19.86 | |||
| 21 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; X26 | 20.5 | |||
| 22 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; X26 | 19.49 | |||
| 23 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 23.49 | 25.8 | ||