Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM

Mã trường: NHS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0725.5
7310106_TABPKinh tế quốc tế (tiếng Anh bán phần)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07133.57Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0724.8
V-SATA00; A01253.5
V-SATA04; A05
7340101_QTSBQuản trị kinh doanh (Chương trình Quản trị kinh doanh; Marketing; Quản lý chuỗi cung ứng; Tài chính do ĐH Bolton (Anh Quốc) và HUB mỗi bên cấpmột bằng cử nhân)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7340101_TABPQuản trị kinh doanh TABP (Chương trình định hướng E.Business)ĐT THPTA00; A01; D01; D0720.45
Kết HợpA00; A01; D01; D0790Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
V-SATA00; A01; A04; A05300Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0726.1
V-SATA00; A01; D09; D10305.25
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0726.36
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D07; X26
V-SATA00; A01; D09; D10
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0725.47
V-SATA00; A01; A04; A05229.5
7340201_QTSBTài chính - Ngân hàng (Quốc tế song bằng)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7340201_TABPTài chính – Ngân hàng TABP (Chương trình định hướng công nghệ tài chính và chuyển đổi số)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.1
Kết HợpA00; A01; D01; D0796.5Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
V-SATA00; A01; A04; A05237Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
7340205Công nghệ tài chính (Fintech)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.43
ĐT THPTX26
V-SATA00; A01; A04; A05229.5
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0725.29
V-SATA00; A01; A04; A05244.5
7340301_TABPKế toán TABP (Chương trình định hướng Digital Accounting)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.65
Kết HợpA00; A01; D01; D0790Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
V-SATA00; A01; A04; A05248.25Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D07
V-SATA00; A01; A04; A05
7340405Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi sốĐT THPTA00; A01; D01; D0725.24
ĐT THPTX26
V-SATA00; A01; A04; A05242.25
7340405_TABPHệ thống thông tin quản lý (tiếng Anh bán phần)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.55
ĐT THPTA00; A01; D01; D0725
ĐT THPTX26
Kết HợpA00; A01; D01; D0797.25Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
V-SATA00; A01; A04; A05267.75Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D01; D14
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D0124.35
ĐT THPTD14
7380107_TABPLuật kinh tế (tiếng Anh bán phần)ĐT THPTA00; A01; C00; D01; D14
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D07; X26
V-SATA00; A01; A04; A05
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D07; X26
V-SATA00; A01; A04; A05
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0725.8
V-SATA00; A01; A04; A05273
Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kinh tế quốc tế (tiếng Anh bán phần)

Mã ngành: 7310106_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế (tiếng Anh bán phần)

Mã ngành: 7310106_TABP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 133.57

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 253.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A04; A05

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình Quản trị kinh doanh; Marketing; Quản lý chuỗi cung ứng; Tài chính do ĐH Bolton (Anh Quốc) và HUB mỗi bên cấpmột bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340101_QTSB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình Quản trị kinh doanh; Marketing; Quản lý chuỗi cung ứng; Tài chính do ĐH Bolton (Anh Quốc) và HUB mỗi bên cấpmột bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340101_QTSB

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh TABP (Chương trình định hướng E.Business)

Mã ngành: 7340101_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.45

Quản trị kinh doanh TABP (Chương trình định hướng E.Business)

Mã ngành: 7340101_TABP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 90

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT

Quản trị kinh doanh TABP (Chương trình định hướng E.Business)

Mã ngành: 7340101_TABP

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 300

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 305.25

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.47

Tài chính – Ngân hàng - Chương trình Tài chính - Chương trình Ngân hàng - Định hướng ngân hàng số và Chuỗi khối - Chương trình Tài chính định lượng cà Quản trị rủi ro - Chương trình Tài chính và Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 229.5

Tài chính - Ngân hàng (Quốc tế song bằng)

Mã ngành: 7340201_QTSB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng (Chương trình Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm do ĐH Toulon (Pháp) và HUB mỗi bên cấp một bằng cử nhân)

Mã ngành: 7340201_QTSB

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng TABP (Chương trình định hướng công nghệ tài chính và chuyển đổi số)

Mã ngành: 7340201_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Tài chính – Ngân hàng TABP (Chương trình định hướng công nghệ tài chính và chuyển đổi số)

Mã ngành: 7340201_TABP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 96.5

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT

Tài chính – Ngân hàng TABP (Chương trình định hướng công nghệ tài chính và chuyển đổi số)

Mã ngành: 7340201_TABP

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 237

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 229.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 244.5

Kế toán TABP (Chương trình định hướng Digital Accounting)

Mã ngành: 7340301_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Kế toán TABP (Chương trình định hướng Digital Accounting)

Mã ngành: 7340301_TABP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 90

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT

Kế toán TABP (Chương trình định hướng Digital Accounting)

Mã ngành: 7340301_TABP

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 248.25

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi số

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi số

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi số

Mã ngành: 7340405

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 242.25

Hệ thống thông tin quản lý (tiếng Anh bán phần)

Mã ngành: 7340405_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.55

Hệ thống thông tin quản lý (tiếng Anh bán phần)

Mã ngành: 7340405_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Hệ thống thông tin quản lý (tiếng Anh bán phần)

Mã ngành: 7340405_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (tiếng Anh bán phần)

Mã ngành: 7340405_TABP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 97.25

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT

Hệ thống thông tin quản lý (tiếng Anh bán phần)

Mã ngành: 7340405_TABP

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 267.75

Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.35

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (tiếng Anh bán phần)

Mã ngành: 7380107_TABP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (tiếng Anh bán phần)

Mã ngành: 7380107_TABP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A05

Điểm chuẩn 2024: 273