Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai

Mã trường: NLG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101GQuản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0115
Học BạA00; A01; D0118
7340116GBất động sảnĐT THPTA00; A01; A04; D0115
Học BạA00; A01; A04; D0118
7340301GKế toánĐT THPTA00; A01; D0115
Học BạA00; A01; D0118
7420201GCông nghệ sinh họcĐT THPTA00; A02; B0015
Học BạA00; A02; B0018
7620109GNông họcĐT THPTA00; B00; D07; D0815
Học BạA00; B00; D07; D0818
7620202GLâm nghiệp đô thịĐT THPTA00; B00; D01; D0815
Học BạA00; B00; D01; D0818
7640101GThú yĐT THPTA00; B00; D07; D0816
Học BạA00; B00; D07; D0818
7859002GTài nguyên và du lịch sinh tháiĐT THPTA00; B00; D01; D0815
Học BạA00; B00; D01; D0818
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101G

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh (PHGL)

Mã ngành: 7340101G

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116G

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Bất động sản (PHGL)

Mã ngành: 7340116G

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301G

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán (PHGL)

Mã ngành: 7340301G

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201G

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học (PHGL)

Mã ngành: 7420201G

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông học

Mã ngành: 7620109G

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học (PHGL)

Mã ngành: 7620109G

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Lâm nghiệp đô thị

Mã ngành: 7620202G

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm nghiệp đô thị (PHGL)

Mã ngành: 7620202G

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101G

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Thú y (PHGL)

Mã ngành: 7640101G

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002G

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài nguyên và Du lịch sinh thái (PHGL)

Mã ngành: 7859002G

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 18