Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0122.5
ĐT THPTX01; X02; X25
Học BạA00; A01; D0123
Học BạX01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
7310101CKinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)ĐT THPTA00; A01; D01; X01; X02; X25
Học BạA00; A01; D01; X01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0122.75
ĐT THPTX01; X02; X25
Học BạA00; A01; D0123
Học BạX01; X02; X25
Kết Hợp(A00; A01; D01; X01; X02; X25
7340101CQuản trị kinh doanh (CTNC)ĐT THPTA00; A01; D0122.75Chương trình nâng cao
ĐT THPTX01; X02; X25
Học BạA00; A01; D0123
Học BạX01; X02; X25
Kết Hợp(A00; A01; D01; X01; X02; X25
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; D0119.75
ĐT THPTC01; C04; X01
Học BạA00; A01; D0121
Học BạC01; C04; X01
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; X01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTX01; X02; X25
Học BạA00; A01; D0124
Học BạX01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A02; B0023.25
ĐT THPTD07; D08; X14
Học BạA02; B0024
Học Bạ(A00; D07; D08; X14
Kết HợpD07; D08; X14; A00; A02; B00
7420201CCông nghệ sinh học (CTNC)ĐT THPTD07; D0823.25Chương trình nâng cao
ĐT THPTA00; A02; B00; X14
Học BạD07; D0824
Học Bạ(A00; A02; B00; X14
Kết HợpD07; D08; X14; A00; A02; B00
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0717.25
ĐT THPTA02; D08
Học BạA00; A01; B00; D0721
Học BạA02; D08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D0721.25
ĐT THPTA04; D01; X26
Học BạA00; A01; D0720
Học BạA04; D01; X26
Kết HợpA00; A01; A04; D01; D07; X26
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0722.25
ĐT THPTX06; X10; X07
Học BạA00; A01; D0724
Học BạX06; X10; X07
Kết HợpA00; A01; D07; X06; X10; X07
7480201CCông nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)ĐT THPTA00; A01; D07; X06; X10; X07
Học BạA00; A01; D07; X06; X10; X07
Kết HợpA00; A01; D07; X06; X10; X07
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; A0222.5
ĐT THPTC01; X06; X07
Học BạA01; A0221
Học Bạ(A00; C01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; A02; C01; X06; X07
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)ĐT THPTA00; A01; A0222.5Chương trình nâng cao
ĐT THPTC01; X06; X07
Học BạA01; A0221
Học Bạ(A00; C01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; A02; C01; X06; X07
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửĐT THPTA00; A01; A0223.75
ĐT THPTC01; X06; X07
Học BạA01; A0222
Học Bạ(A00; C01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; A02; C01; X06; X07
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A0223.75
ĐT THPTC01; X06; X07
Học BạA01; A0224
Học Bạ(A00; C01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; A02; C01; X06; X07
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A01; A0221.75
ĐT THPTC01; X06; X07
Học BạA01; A0220
Học Bạ(A00; C01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; A02; C01; X06; X07
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; B00; D0723.25
ĐT THPTA02; D08
Học BạA00; A01; B00; D0724
Học BạA02; D08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D08; D07
7510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)ĐT THPTA00; A01; B00; D0723.25Chương trình nâng cao
ĐT THPTA02; D08
Học BạA00; A01; B00; D0724
Học BạA02; D08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D08; D07
7519007Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01; A0219.5
ĐT THPTC01; X06; X07
Học BạA01; A0220
Học Bạ(A00; C01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; A02; C01; X06; X07
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA01; A0223.5
ĐT THPT(A00; C01; X06; X07
Học BạA00; A01; A0222
Học BạC01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; A02; C01; X06; X07
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0716
ĐT THPTD08; X28
Học BạA00; A01; B00; D0721
Học BạD08; X28
Kết HợpA00; A01; B00; D08; D07; X28
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0822.5
ĐT THPTA02; D07
Học BạA00; A01; B00; D0824
Học BạA02; D07
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
7540101CCông nghệ thực phẩm (CTNC)ĐT THPTA00; A01; B00; D0822.5Chương trình nâng cao
ĐT THPTA02; D07
Học BạA00; A01; B00; D0824
Học BạA02; D07
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
7540101TCông nghệ thực phẩm (CTTT)ĐT THPTA00; A01; B00; D0822.5Chương trình tiên tiến
ĐT THPTA02; D07
Học BạA00; A01; B00; D0824
Học BạA02; D07
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
7540105Công nghệ chế biến thuỷ sảnĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA01; D01; B03; X04
Học BạA00; B0020
Học BạA01; D01; B03; X04
Kết HợpA00; A01; B00; D01; B03; X04
7540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmĐT THPTA00; A01; A02; B00; D07; D08
Học BạA01; A00; A02; B00; D07; D08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
7549001Công nghệ chế biến lâm sảnĐT THPTA00; A01; B00; D0116
ĐT THPTC04; X04
Học BạA00; A01; B00; D0119
Học BạC04; X04
Kết HợpA00; A01; B00; C04; D01; X04
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B00; D07; D0816
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0820
Học BạB03; C02
Kết HợpA00; B00; B03; C02; D07; D08
7620105CChăn nuôi (CTNC)ĐT THPTA00; B00; D07; D0816Chương trình nâng cao
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0821
Học BạB03; C02
Kết HợpA00; B00; B03; C02; D07; D08
7620109Nông họcĐT THPTA00; B00; D07; D0817
ĐT THPTA01; A02
Học BạA00; B00; D07; D0820
Học BạA01; A02
Kết HợpA00; A01; B00; A02; D07; D08
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; B00; D07; D0817
ĐT THPTA01; A02
Học BạA00; B00; D07; D0821
Học BạA01; A02
Kết HợpA00; A01; B00; A02; D07; D08
7620114Kinh doanh nông nghiệpĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTX01; X02; X25
Học BạA00; A01; D0120
Học BạX01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
7620116Phát triển nông thônĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTX01; X02; X25
Học BạA00; A01; D0120
Học BạX01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
7620201Lâm họcĐT THPTA00; B00; D01; D0816
ĐT THPTC04; X01
Học BạA00; B00; D01; D0819
Học BạC04; X01
Kết HợpB00; A00; C04; X01; D01; D08
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; D07; D0824.5
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0826
Học BạB03; C02
Kết HợpA00; B00; B03; C02; D07; D08
7640101TThú y (CTTT)ĐT THPTA00; B00; D07; D0825Chương trình tiên tiến
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0827
Học BạB03; C02
Kết HợpA00; B00; B03; C02; D07; D08
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTD08; D01
Học BạA00; A01; B00; D0721
Học BạD08; D01
Kết HợpA00; A01; B00; D08; D01; D07
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; D0121.25
ĐT THPTC01; C04; X01
Học BạA00; A01; C01; C04; D01; X01
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; X01
7850103CQuản lý đất đai (Chương trình nâng cao)ĐT THPTA00; A01; C01; C04; D01; X01
Học BạA00; A01; C01; C04; D01; X01
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; X01
7859002Tài nguyên và du lịch sinh tháiĐT THPTA00; B00; D01; D0819.5
ĐT THPTB02; D07
Học BạA00; B00; D01; D0820
Học BạB02; D07
Kết Hợp(A00; B00; B02; D01; D07; D08
7859007Cảnh quan và kỹ thuật hoa viênĐT THPTA00; B00; D07; D0816
ĐT THPTA02; D01
Học BạA00; B00; D07; D0820
Học BạA02; D01
Kết HợpA00; A02; B00; D01; D07; D08
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.75

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (A00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D07; D08; X14; A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (A00; A02; B00; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D07; D08; X14; A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.25

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (A00; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D07; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình tiên tiến

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 17

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; C04; X01; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 26

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tiên tiến

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 27

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (A00; B00; B02; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: