Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Bắc) | A00; A01 | 26.5 | |||
| 2 | Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Nam) | A00; A01 | 26.09 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Bắc) | |||||
| 2 | Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Nam) | |||||