Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Ngoại thương xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại học Ngoại thương

Mã trường: NTH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
KDQH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tếHọc BạA00; A01; D01; D0729.3Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0730.3Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.4Hệ chuyên
KDQH2.2Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngHọc BạA00; A01; D01; D0729Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0730.4Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.7Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.7CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0729.5CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.3CCQT và điểm thi tốt nghiệp
KDQH2.3Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật BảnHọc BạA00; A01; D01; D06; D0728Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D06; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D06; D0728.1Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D06; D0727CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D06; D0728.2CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D06; D0728.5CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D06; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
KDQH2.4Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh sốHọc BạA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0730Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.2Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.1CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.2CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.5CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
KDQQ1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tếHọc BạA00; A01; D01; D0727CS Quảng Ninh
Học BạA00; A01; D01; D0726.5CS Quảng Ninh
Học BạA00; A01; D01; D0727CS Quảng Ninh
KHMH2.1Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhHọc BạA00; A01; D01; D0728.5Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0730.3Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.7Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.8CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.5CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0729.5CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.33CCQT và điểm thi tốt nghiệp
KTCH2.1Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tếHọc BạA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0727CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.6CCQT và điểm thi tốt nghiệp
KTEH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoạiHọc BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.9Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0730.3Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.5Hệ chuyên
KTEH1.2Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tếHọc BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.9Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0730.3Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D0728.5Hệ chuyên
KTKH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánHọc BạA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0730Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.2Hệ chuyên
KTKH2.1Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAHọc BạA00; A01; D01; D0727.6Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0730Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.2Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0727CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.1CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.5CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.8CCQT và điểm thi tốt nghiệp
KTKQ1.1Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánHọc BạA00; A01; D01; D0727CS Quảng Ninh
Học BạA00; A01; D01; D0726.5CS Quảng Ninh
Học BạA00; A01; D01; D0727CS Quảng Ninh
KTQH1.1Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tếHọc BạA00; A01; D01; D03; D0728.2Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D03; D0730.2Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D03; D0728.2Hệ chuyên
KTQH1.2Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tếHọc BạA00; A01; D01; D03; D0728.2Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D03; D0730.2Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D03; D0728.2Hệ chuyên
KTQH2.1Chương trình CLC Kinh tế quốc tếKết HợpA00; A01; D01; D0727.5CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.4CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.5CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0727CCQT và điểm thi tốt nghiệp
LAWH1.1Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tếHọc BạA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0729Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728Hệ chuyên
LAWH2.1Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệpHọc BạA00; A01; D01; D0728.2Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0729Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.6CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.3CCQT và điểm thi tốt nghiệp
MKTH2.1Chương trình ĐHNNQT Marketing sốHọc BạA00; A01; D01; D0730Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0730.3Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.6Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.6CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0729CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.2CCQT và điểm thi tốt nghiệp
NTH01-01Ngành LuậtĐT THPTA0027.5
ĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727
NTH01-02Ngành Kinh tếĐT THPTA0028
ĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
ĐT THPTA0028
ĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.5
NTH02Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành MarketingĐT THPTA0028.1
ĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.6
NTH03Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA0027.8
ĐT THPTA01; D01; D02; D03; D04; D06; D0727.3
NTH09Ngành Kinh tế chính trịĐT THPTA0027.2
ĐT THPTA01; D01; D0726.7
NTH10Ngành Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0727.2
QKSH2.1Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạnHọc BạA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0729Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728Hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.5CCQT và hệ chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728CCQT và Hệ không chuyên
Kết HợpA00; A01; D01; D0728CCQT và SAT, SCT
Kết HợpA00; A01; D01; D0726CCQT và điểm thi tốt nghiệp
TCHH1.1Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tếHọc BạA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.3Hệ chuyên
TCHH1.2Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàngHọc BạA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.3Hệ chuyên
TCHH1.3Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chínhHọc BạA00; A01; D01; D0727Giải HSG Quốc gia
Học BạA00; A01; D01; D0729.5Giải HSG Tỉnh
Học BạA00; A01; D01; D0728.3Hệ chuyên
Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.3

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.3

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.4

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQH2.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQH2.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.4

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQH2.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQH2.2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQH2.2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQH2.2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: KDQH2.2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản

Mã ngành: KDQH2.3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản

Mã ngành: KDQH2.3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản

Mã ngành: KDQH2.3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản

Mã ngành: KDQH2.3

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản

Mã ngành: KDQH2.3

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản

Mã ngành: KDQH2.3

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản

Mã ngành: KDQH2.3

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số

Mã ngành: KDQH2.4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số

Mã ngành: KDQH2.4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số

Mã ngành: KDQH2.4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số

Mã ngành: KDQH2.4

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số

Mã ngành: KDQH2.4

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số

Mã ngành: KDQH2.4

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số

Mã ngành: KDQH2.4

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQQ1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CS Quảng Ninh

Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQQ1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: CS Quảng Ninh

Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: KDQQ1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CS Quảng Ninh

Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: KHMH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: KHMH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.3

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: KHMH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: KHMH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: KHMH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: KHMH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: KHMH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế

Mã ngành: KTCH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.9

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.3

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại

Mã ngành: KTEH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế

Mã ngành: KTEH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.9

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế

Mã ngành: KTEH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.3

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế

Mã ngành: KTEH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA

Mã ngành: KTKH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA

Mã ngành: KTKH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA

Mã ngành: KTKH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA

Mã ngành: KTKH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA

Mã ngành: KTKH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA

Mã ngành: KTKH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA

Mã ngành: KTKH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKQ1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CS Quảng Ninh

Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKQ1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: CS Quảng Ninh

Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: KTKQ1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CS Quảng Ninh

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.2

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế

Mã ngành: KTQH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế

Mã ngành: KTQH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.2

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế

Mã ngành: KTQH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình CLC Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình CLC Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.4

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình CLC Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình CLC Kinh tế quốc tế

Mã ngành: KTQH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: LAWH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: LAWH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: LAWH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp

Mã ngành: LAWH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp

Mã ngành: LAWH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp

Mã ngành: LAWH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp

Mã ngành: LAWH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp

Mã ngành: LAWH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp

Mã ngành: LAWH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp

Mã ngành: LAWH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình ĐHNNQT Marketing số

Mã ngành: MKTH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình ĐHNNQT Marketing số

Mã ngành: MKTH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 30.3

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHNNQT Marketing số

Mã ngành: MKTH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Marketing số

Mã ngành: MKTH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Marketing số

Mã ngành: MKTH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHNNQT Marketing số

Mã ngành: MKTH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHNNQT Marketing số

Mã ngành: MKTH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Ngành Luật

Mã ngành: NTH01-01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ngành Luật

Mã ngành: NTH01-01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ngành Kinh tế

Mã ngành: NTH01-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28

Ngành Kinh tế

Mã ngành: NTH01-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ngành Kinh tế

Mã ngành: NTH01-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28

Ngành Kinh tế

Mã ngành: NTH01-02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing

Mã ngành: NTH02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing

Mã ngành: NTH02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: NTH03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: NTH03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ngành Kinh tế chính trị

Mã ngành: NTH09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ngành Kinh tế chính trị

Mã ngành: NTH09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ngành Khoa học máy tính

Mã ngành: NTH10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn

Mã ngành: QKSH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn

Mã ngành: QKSH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn

Mã ngành: QKSH2.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn

Mã ngành: QKSH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: CCQT và hệ chuyên

Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn

Mã ngành: QKSH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và Hệ không chuyên

Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn

Mã ngành: QKSH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT và SAT, SCT

Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn

Mã ngành: QKSH2.1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: CCQT và điểm thi tốt nghiệp

Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế

Mã ngành: TCHH1.1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng

Mã ngành: TCHH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng

Mã ngành: TCHH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng

Mã ngành: TCHH1.2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Ghi chú: Hệ chuyên

Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính

Mã ngành: TCHH1.3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Giải HSG Quốc gia

Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính

Mã ngành: TCHH1.3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Giải HSG Tỉnh

Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính

Mã ngành: TCHH1.3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Ghi chú: Hệ chuyên