Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28.3 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT | ||
| 2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00 | 27.2 | |||
| 3 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán (CS TPHCM) | |||||
| 4 | Chương trình ĐHNNQT truyền thông Marketing tích hợp | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT | ||
| 5 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | A00 | 26.75 | |||
| 6 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A00 | 27.65 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28.58 | 30 | HSG quốc gia | |
| A00; A01; D01; D07 | 28.58 | 31 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.58 | 29 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.77 | 30 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.77 | 31 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.77 | 29 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.08 | 30 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.08 | 31 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.08 | 29 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.82 | 30 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.82 | 31 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.82 | 29 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| 2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00; A01; D01; D06; D07 | 27.93 | 27 | HSG quốc gia | |
| A00; A01; D01; D06; D07 | 27.93 | 29.5 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D06; D07 | 27.93 | 27.8 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D06; D07 | 28.33 | 27 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D06; D07 | 28.33 | 29.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D06; D07 | 28.33 | 27.8 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| 3 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | 26.8 | ||||
| 29.3 | ||||||
| 27.7 | ||||||
| 4 | Chương trình ĐHNNQT truyền thông Marketing tích hợp | A00; A01; D01; D07 | 28.02 | 30 | HSG quốc gia | |
| A00; A01; D01; D07 | 28.02 | 30 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.02 | 28.13 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.38 | 30 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.38 | 30 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.38 | 28.13 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.5 | 30 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.5 | 30 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 27.5 | 28.13 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.57 | 30 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.57 | 30 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.57 | 28.13 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT | |||
| 5 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | HSG quốc gia | ||
| A00; A01; D01; D07 | 28.12 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | ||||
| 6 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28.22 | 27 | HSG quốc gia | |
| A00; A01; D01; D07 | 28.22 | 29.5 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.22 | 28.4 | HSG quốc gia | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.5 | 27 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.5 | 29.5 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||
| A00; A01; D01; D07 | 28.5 | 28.4 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên | |||