Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140103 | Công nghệ giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | A00; A01; D01; D14 | 15 | |
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7340101_KDST | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7340101_KDTP | Quản trị kinh doanh thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7340115_DM | Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7340404 | Quản trị Nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
7440122 | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7480201_CNST | Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7480201_DLMT | Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7520212 | Kỹ thuật Y sinh | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
7520403 | Vật lý y khoa | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
7720203 | Hóa Dược | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
7720301 | Diều dưỡng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 |
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101_DNCN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101_KDST
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101_KDTP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115_DM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201_CNST
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15