Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ Giáo dục | A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28 | 15 | 15 | ||
| 2 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 15 | 15 | ||
| 3 | Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | A00; D01; C01; C03 | 15 | 15 | ||
| 4 | Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo) | 15 | ||||
| 5 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | 15 | ||||
| 6 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | 15 | 15 | |
| 7 | Kế toán | A00; C01; C03; D01 | 15 | |||
| 8 | Luật | A00; C00; C03; X01 | 17 | 15 | ||
| 9 | Luật kinh tế | A00; C00; C03; X01 | 17 | |||
| 10 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; B08 | 15 | 15 | 15 | |
| 11 | Khoa học y sinh | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 | 15 | |||
| 12 | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | A00; A01; D07; C01 | 15 | 15 | ||
| 13 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; X02 | 15 | 15 | ||
| 14 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; X02 | 15 | 15 | 15 | |
| 15 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; X02 | 15 | 15 | 15 | |
| 16 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; X02 | 15 | 15 | ||
| 17 | Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | A00; C01; C03; D01 | 15 | 15 | ||
| 18 | Công nghệ thông tin | A00; B00; A01; D01 | 15 | 15 | ||
| 19 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế | A00; C01; C03; D01 | 15 | |||
| 20 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 15 | 15 | 15 | |
| 21 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||
| 22 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |||||
| 23 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 15 | 15 | 15 | |
| 24 | Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 15 | |||
| 25 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 15 | |||
| 26 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; A02; B00 | 15 | 15 | 15 | |
| 27 | Vật lý Y khoa | A00; A01; A02; B00 | 15 | 15 | 15 | |
| 28 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D07 | 15 | 15 | 15 | |
| 29 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; X02 | 15 | 15 | 15 | |
| 30 | Thú y | A00; B00; B08; D07 | 15 | 15 | ||
| 31 | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D07 | 19 | 21 | HL12 tốt | |
| 32 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 19 | 21 | 21 | HL12 tốt |
| 33 | Hóa dược | A00; A01; B00; D07 | 15 | 15 | ||
| 34 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D07 | 17 | 19 | 19 | HL12 khá |
| 35 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; B08; D07 | 20.5 | 22.5 | HL12 tốt | |
| 36 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B08; D07 | 17 | 19 | 19 | HL12 khá |
| 37 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00; A01; B00; D07 | 17 | 19 | HL12 khá | |
| 38 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; C02 | 15 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ Giáo dục | A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28 | 18 | |||
| 2 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 18 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | A00; D01; C01; C03 | 18 | |||
| 4 | Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo) | |||||
| 5 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | |||||
| 6 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 18 | 6 | ||
| 7 | Kế toán | A00; C01; C03; D01 | 18 | |||
| 8 | Luật | A00; C00; C03; X01 | 18 | |||
| 9 | Luật kinh tế | A00; C00; C03; X01 | 18 | |||
| 10 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; B08 | 18 | 6 | ||
| 11 | Khoa học y sinh | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 | 18 | |||
| 12 | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | A00; A01; D07; C01 | 18 | |||
| 13 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; X02 | 18 | |||
| 14 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; X02 | 18 | 6 | ||
| 15 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; X02 | 18 | 6 | ||
| 16 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; X02 | 18 | |||
| 17 | Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | A00; C01; C03; D01 | 18 | |||
| 18 | Công nghệ thông tin | A00; B00; A01; D01 | 18 | |||
| 19 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế | A00; C01; C03; D01 | 18 | |||
| 20 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 18 | 6 | ||
| 21 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||
| 22 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |||||
| 23 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 18 | 6 | ||
| 24 | Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 18 | |||
| 25 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | 18 | |||
| 26 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; A02; B00 | 18 | 6 | ||
| 27 | Vật lý Y khoa | A00; A01; A02; B00 | 18 | 6 | ||
| 28 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D07 | 18 | 6 | ||
| 29 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; X02 | 18 | 6 | ||
| 30 | Thú y | A00; B00; B08; D07 | 18 | |||
| 31 | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D07 | 21 | HL12 tốt | ||
| 32 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 21 | 8 | HL12 tốt | |
| 33 | Hóa dược | A00; A01; B00; D07 | 18 | |||
| 34 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D07 | 19 | 6.5 | HL12 khá | |
| 35 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; B08; D07 | 23 | HL12 tốt | ||
| 36 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B08; D07 | 19 | 6.5 | HL12 khá | |
| 37 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00; A01; B00; D07 | 19 | HL12 khá | ||
| 38 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; C02 | 18 | 6 | ||