Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; D01; C04 | 18 | |
ĐT THPT | A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; D01; C04 | 18 | |
ĐT THPT | A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; D01; C04 | 18 | |
ĐT THPT | A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01; A01 | 18 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ) | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; C04; A07 | 18 | |
ĐT THPT | A00; V01; V02; V05 | ||||
Học Bạ | V00; C04; A07 | 18 | |||
Học Bạ | A00; V01; V02; V05 | ||||
Kết Hợp | A00; V00; V01; C04; A07; V02; V05 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; C04; A07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; V01; V02; V05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; C04; A07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; V01; V02; V05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; V00; V01; C04; A07; V02; V05
Điểm chuẩn 2024: