Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Nguyễn Trãi

Mã trường: NTU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; D01; C0418
ĐT THPTA01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Học BạA00; D01; C0418
Học BạA01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; D01; C0418
ĐT THPTA01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Học BạA00; D01; C0418
Học BạA01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
7340301Kế toánĐT THPTA00; D01; C0418
ĐT THPTA01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Học BạA00; D01; C0418
Học BạA01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D01; A0118
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ)
Học BạA00; D01; A0118
Học BạC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ)
7580101Kiến trúcĐT THPTV00; C04; A0718
ĐT THPTA00; V01; V02; V05
Học BạV00; C04; A0718
Học BạA00; V01; V02; V05
Kết HợpA00; V00; V01; C04; A07; V02; V05
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; C04; A07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; V01; V02; V05

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; C04; A07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V01; V02; V05

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; V00; V01; C04; A07; V02; V05

Điểm chuẩn 2024: