Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nam, miền Bắc) | 19.05 | ||||
| 2 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nam, miền Nam) | A00; A01; D01; D07 | 19.75 | 18.17 | Điểm thi THPT và ĐGNL BCA | |
| 3 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | 21.7 | ||||
| 4 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nữ, miền Nam) | A00; A01; D01; D07 | 23.62 | 19.89 | Điểm thi THPT và ĐGNL BCA | |