Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
BI01Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D0718
Học BạA00; B00; B08; D0722
CHE1Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; B00; D0717
Học BạA00; A01; B00; D0722
DEN1Răng - Hàm - MặtĐT THPTA00; B00; B08; D0722.5
Học BạA00; B00; B08; D0725
EEE-AIKỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; D0722
Học BạA00; A01; C01; D0725
EEE1Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; D0722
Học BạA00; A01; C01; D0725
EEE2Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)ĐT THPTA00; A01; B00; C0120
Học BạA00; A01; B00; C0122.5
EEE3Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot)ĐT THPTA00; A01; C01; D0721
Học BạA00; A01; C01; D0724
EEE4Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐT THPTA00; A01; C01; D0721
Học BạA00; A01; C01; D0724
FBE1Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0720
Học BạA00; A01; D01; D0724
FBE2Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0720
Học BạA00; A01; D01; D0724
FBE3Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0721
Học BạA00; A01; D01; D0726
FBE4Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; D0721
Học BạA00; A01; D01; D0726
FIDT1Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; D01; D0718
Học BạA00; A01; D01; D0722
FIDT2Kinh doanh sốĐT THPTA00; A01; D01; D0718
Học BạA00; A01; D01; D0722
FIDT3Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0718
Học BạA00; A01; D01; D0723
FIDT4Logistics sốĐT THPTA00; A01; D01; D0718
Học BạA00; A01; D01; D0722
FIDT5Công nghệ marketingĐT THPTA00; A01; D01; D0718
Học BạA00; A01; D01; D0722
FTMEY học cổ truyềnĐT THPTA00; B00; B08; D0721
Học BạA00; B00; B08; D0724
FTS2Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D01; D1020
Học BạA00; A01; D01; D1024
FTS3Kinh doanh du lịch sốĐT THPTA00; A01; D01; D1021
Học BạA00; A01; D01; D1022
HM1Quản lý bệnh việnĐT THPTA00; A01; B00; D0117
Học BạA00; A01; B00; D0121
ICT-TNTài năng khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0723
Học BạA00; A01; D0727
ICT-VJCông nghệ thông tin Việt NhậtĐT THPTA00; A01; D07; D2821
Học BạA00; A01; D07; D2824
ICT1Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0721
Học BạA00; A01; D0725
ICT2Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)ĐT THPTA00; A01; D0721
Học BạA00; A01; D0723
ICT3Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0721
Học BạA00; A01; D0725
ICT4An toàn thông tinĐT THPTA00; A01; D0721
Học BạA00; A01; D0723
ICT5Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0721
Học BạA00; A01; D0723
MED1Y khoaĐT THPTA00; B00; B08; D0722.5
Học BạA00; B00; B08; D0726
MEM1Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; C0120
Học BạA00; A01; A02; C0122.5
MEM2Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; A02; C0119
Học BạA00; A01; A02; C0122
MSE-AIVật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; C01; D0720
Học BạA00; A01; C01; D0722.5
MSE-ICChip bán dẫn và công nghệ đóng góiĐT THPTA00; A01; B00; D0721
Học BạA00; A01; B00; D0724
MSE1Vật liệu tiên tiến và công nghệ nanoĐT THPTA00; A01; B00; D0720
Học BạA00; A01; B00; D0722
NUR1Điều dưỡngĐT THPTA00; A01; B00; B0819
Học BạA00; A01; B00; B0821
PHA1Dược họcĐT THPTA00; B00; B08; D0721
Học BạA00; B00; B08; D0724
VEE1Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A10; D0120.5
Học BạA00; A01; A10; D0123
VEE2Cơ điện tử ô tôĐT THPTA00; A01; A10; D0120
Học BạA00; A01; A10; D0122
VEE3Kỹ thuật phần mềm ô tôĐT THPTA00; A01; A10; D0119
Học BạA00; A01; A10; D0122
Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh doanh số

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh số

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Logistics số

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics số

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ marketing

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ marketing

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D28

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D28

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

An toàn thông tin

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

An toàn thông tin

Mã ngành: ICT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 22