Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
BI01Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D0718
ĐT THPTPK5; PK6
Học BạA00; B00; B08; D0722
Học BạPK5; PK6
BMSKhoa học y sinh (*)ĐT THPTA00; B00; B03; B08; C02; D07
Học BạA00; B00; B03; B08; C02; D07
CHE1Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; B00; D0717
ĐT THPTPK3; PK4
Học BạA00; A01; B00; D0722
Học BạPK3; PK4
DEN1Răng - hàm - mặtĐT THPTA00; B00; B08; D0722.5
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; B08; D0725
Học BạB03; C02
EEE-AIKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)ĐT THPTA00; A01; C01; D0722
ĐT THPTK01; PK1
Học BạA00; A01; C01; D0725
Học BạK01; PK1
EEE1Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; D0722
ĐT THPTK01 PK1
Học BạA00; A01; C01; D0725
Học BạK01 PK1
EEE2Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)ĐT THPTA00; A0120
ĐT THPTD07; D08; PK3; PK5
Học BạA00; A0122.5
Học BạD07; D08; PK3; PK5
EEE3Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD08; K01; PK1
Học BạA00; A01; D0724
Học BạD08; K01; PK1
EEE4Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD08; K01; PK1
Học BạA00; A01; D0724
Học BạD08; K01; PK1
FBE1Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTA07; A08
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạA07; A08
FBE2Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTB00; B04
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạB00; B04
FBE3Tài chính - ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTB00; B04
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạB00; B04
FBE4Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTA07; A08
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạA07; A08
FBE5Kiểm toánĐT THPTD0124
ĐT THPTA00; A01; B00; B04; D07
Học BạD0126
Học BạA00; A01; B00; B04; D07
FIDT1Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD84; PK7; PK8
Học BạA00; A01; D0122
Học BạD84; PK7; PK8
FIDT2Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)ĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD84; PK7; PK8
Học BạA00; A01; D0122
Học BạD84; PK7; PK8
FIDT3Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTPK7; PK8
Học BạA00; A01; D01; D0723
Học BạPK7; PK8
FTMEY học cổ truyềnĐT THPTA00; B00; B08; D0721
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; B08; D0724
Học BạB03; C02
FTS1Du lịch (định hướng quản trị du lịch)ĐT THPTD0121
ĐT THPTA00; C03; D09; D10; D84
Học BạD0124
Học BạA00; C03; D09; D10; D84
FTS2Quản trị khách sạnĐT THPTA00; D0120
ĐT THPTC03; D09; 010; 084
Học BạA00; D0124
Học BạC03; D09; 010; 084
FTS3Kinh doanh du lịch sốĐT THPTA00; D01; D1021
ĐT THPTC03; D09; D84
Học BạA00; D01; D1022
Học BạC03; D09; D84
HM1Quản lý bệnh việnĐT THPTA00; A01; B00; D0117
ĐT THPTA02; B03
Học BạA00; A01; B00; D0121
Học BạA02; B03
ICT-TNTài năng khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0723
ĐT THPTK01; PK1; PK8
Học BạA00; A01; D0727
Học BạK01; PK1; PK8
ICT-VJCông nghệ thông tin việt nhậtĐT THPTA00; A0121
ĐT THPTD01; D06; K01; PK1
Học BạA00; A0124
Học BạD01; D06; K01; PK1
ICT1Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; K01; PK1
Học BạA00; A01; D0725
Học BạD01; K01; PK1
ICT2Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; K01; PK1
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; K01; PK1
ICT3Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTK01; PK1; PK8
Học BạA00; A01; D0725
Học BạK01; PK1; PK8
ICT4An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; K01; PK1
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; K01; PK1
ICT5Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; K01; PK1
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; K01; PK1
MED1Y khoaĐT THPTA00; B00; B08; D0722.5
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; B08; D0726
Học BạB03; C02
MEM1Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; C0120
ĐT THPTPK1; PK2
Học BạA00; A01; A02; C0122.5
Học BạPK1; PK2
MEM1-IMSHệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)ĐT THPTA00; A01; A02; C01; PK1; PK2
Học BạA00; A01; A02; C01; PK1; PK2
MEM2Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; A02; C0119
ĐT THPTPK1; PK2
Học BạA00; A01; A02; C0122
Học BạPK1; PK2
MIWHộ sinhĐT THPTA00; B00; B03; B08; D07; PK5
Học BạA00; B00; B03; B08; D07; PK5
MSE-AIVật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0720
ĐT THPTB00; PK1; PK2
Học BạA00; A01; D0722.5
Học BạB00; PK1; PK2
MSE-ICChip bán dẩn và công nghệ đóng góiĐT THPTA00; A01; B00; D0721
ĐT THPTPK1; PK2
Học BạA00; A01; B00; D0724
Học BạPK1; PK2
MSE1Vật liệu tiên tiến và công nghệ nanoĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTPK1; PK2
Học BạA00; A01; B00; D0722
Học BạPK1; PK2
MTT1Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTB00; B08; D0719
ĐT THPTA00; B03; PK3
Học BạB00; B08; D0722
Học BạA00; B03; PK3
NUR1Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; B0819
ĐT THPTB03; D07; PK5
Học BạA00; B00; B0821
Học BạB03; D07; PK5
PHA1Dược họcĐT THPTA00; B00; B08; D0721
ĐT THPTPK3; PK5
Học BạA00; B00; B08; D0724
Học BạPK3; PK5
RET1Kỹ thuật phục hổi chức năngĐT THPTB00; B08; D0719
ĐT THPTA00; B03; PK3
Học BạB00; B08; D0721
Học BạA00; B03; PK3
RTS1Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTB00; B08; D0719
ĐT THPTA00; B03; PK3
Học BạB00; B08; D0721
Học BạA00; B03; PK3
VEE1Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0120.5
ĐT THPTA04; C01 D07; PK1
Học BạA00; A0123
Học BạA04; C01 D07; PK1
VEE2Cơ điện tử ô tôĐT THPTA00; A0120
ĐT THPTA04; C01; D07; PK1
Học BạA00; A0122
Học BạA04; C01; D07; PK1
VEE3Kỹ thuật phần mềm ô tôĐT THPTA00; A0119
ĐT THPTA04; C01; D07; PK1
Học BạA00; A0122
Học BạA04; C01; D07; PK1
Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: PK5; PK6

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: PK5; PK6

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh (*)

Mã ngành: BMS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh (*)

Mã ngành: BMS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: PK3; PK4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: PK3; PK4

Điểm chuẩn 2024:

Răng - hàm - mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - hàm - mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Răng - hàm - mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Răng - hàm - mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; PK3; PK5

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; PK3; PK5

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; 010; 084

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; 010; 084

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; PK1; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01; PK1; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin việt nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin việt nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin việt nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin việt nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; PK1; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01; PK1; PK8

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: MIW

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK5

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: MIW

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK5

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03; PK3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03; PK3

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; D07; PK5

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; D07; PK5

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: PK3; PK5

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: PK3; PK5

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hổi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hổi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03; PK3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hổi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật phục hổi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03; PK3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03; PK3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03; PK3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01 D07; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01 D07; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1

Điểm chuẩn 2024: