Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Bắc) | A00; A01; C01 | 26.5 | |||
| 2 | Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Nam) | A00; A01; C01 | 25.17 | |||
| 3 | Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Bắc) | A00; A01 | 24.73 | 23.7 | ||
| 4 | Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Nam) | A00; A01 | 25.17 | 22.05 | ||