Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHI
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
CN1 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 27.8 | |
CN10 | Công nghệ nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 22.5 | |
CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 27.05 | |
CN12 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 27.12 | |
CN13 | Kỹ thuật năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.59 | |
CN14 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.87 | |
CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.92 | |
CN17 | Kỹ thuật Robot | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.99 | |
CN18 | Thiết kế công nghiệp và đồ họa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.64 | |
CN2 | Kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.97 | |
CN3 | Vật lý kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.24 | |
CN4 | Cơ kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.03 | |
CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.91 | |
CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.27 | |
CN7 | Công nghệ hàng không vũ trụ | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.61 | |
CN8 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 27.58 | |
CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.3 |
Mã ngành: CN1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: CN10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: CN11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Mã ngành: CN12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.12
Mã ngành: CN13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.59
Mã ngành: CN14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.87
Mã ngành: CN15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.92
Mã ngành: CN17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.99
Mã ngành: CN18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.64
Mã ngành: CN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.97
Mã ngành: CN3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Mã ngành: CN4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: CN5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.91
Mã ngành: CN6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Mã ngành: CN7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.61
Mã ngành: CN8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Mã ngành: CN9
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.3