Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ truyền thông | A00; X26 | 25 | |||
2 | Quản trị thương hiệu | A00; C03; C04; X01; X78; X86; X90 | 26 | 25.15 | 24.17 | |
3 | Quản lý giải trí và sự kiện | A00; C03; C04; X01; X78; X86; X90 | 26 | 25.1 | 24.35 | |
4 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | A00; A04 | 23.1 | 23.14 | 23.05 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ truyền thông | |||||
2 | Quản trị thương hiệu | |||||
3 | Quản lý giải trí và sự kiện | |||||
4 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững |