Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
106 | Khoa học Máy tính | Kết Hợp | A00; A01; X06; X60; X61 | ||
107 | Kỹ thuật Máy tính | Kết Hợp | A00; A01; X06; X60; X61 | ||
108 | Điện - Điện tử - Viễn Thông - Tự động hoá - Thiết kế vi mạch | Kết Hợp | A00; A01; X06; X60; X61 | ||
109 | Kỹ Thuật Cơ khí | Kết Hợp | A00; A01; X06; X60; X61 | ||
110 | Kỹ Thuật Cơ Điện tử | Kết Hợp | A00; A01; X06; X60; X61 | ||
112 | Dệt - May | Kết Hợp | A00; A01; X06; X60; X61 | ||
114 | Hoá - Thực phẩm - Sinh học | Kết Hợp | B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08 | ||
115 | Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng | Kết Hợp | A00; A01; X06; X60; X61 | ||
120 | Dầu khí - Địa chất | Kết Hợp | A00; A01; X07; X08 | ||
123 | Quản lý Công nghiệp | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28 | ||
125 | Tài nguyên và Môi trường | Kết Hợp | A00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12 | ||
128 | Logistics và Hệ thống Công nghiệp | Kết Hợp | A00; A01; X06; X60; X61 | ||
129 | Kỹ thuật Vật liệu | Kết Hợp | A00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12 | ||
137 | Vật lý Kỹ thuật | Kết Hợp | A02; A00; A01; X06; X07; X08 | ||
138 | Cơ Kỹ thuật | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
140 | Kỹ thuật Nhiệt | Kết Hợp | A00; A01; X06; X60; X61 | ||
141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
142 | Kỹ thuật Ô tô | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
145 | (Song ngành) Tàu thủy - Hàng không | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
146 | Khoa học Dữ liệu | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
147 | Địa Kỹ thuật Xây dựng | Kết Hợp | A00; A01; X07; X08 | ||
148 | Kinh tế Xây dựng | Kết Hợp | A00; A01; X06; X60; X61 | ||
153 | Quản trị Kinh doanh (Ngành mới) | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28 | ||
206 | Khoa học Máy tính | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
207 | Kỹ thuật Máy tính | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
209 | Kỹ thuật Cơ khí | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
210 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
211 | Kỹ thuật Robot | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
214 | Kỹ thuật Hóa học | Kết Hợp | B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08 | ||
215 | Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
219 | Công nghệ Thực phẩm | Kết Hợp | B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08 | ||
220 | Kỹ thuật Dầu khí | Kết Hợp | A00; A01; X08; X07 | ||
223 | Quản lý Công nghiệp | Kết Hợp | A00; X06; A01; X08; X07; D01; D07; X26; X27; X28 | ||
225 | Tài nguyên và Môi trường | Kết Hợp | A00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12 | ||
228 | Logistics và Hệ thống Công nghiệp | Kết Hợp | A00; X06; A01; X08; X07 | ||
229 | Kỹ thuật Vật liệu | Kết Hợp | A00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12 | ||
237 | Kỹ thuật Y sinh | Kết Hợp | A00; A02; A01; X06; X07; X08 | ||
242 | Kỹ thuật Ô tô | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
245 | Kỹ thuật Hàng không | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
253 | Kinh doanh số (Ngành mới) | Kết Hợp | A00; X06; A01; X08; X07; D01; D07; X26; X27; X28 | ||
255 | Kinh tế Tuần hoàn (Ngành mới) | Kết Hợp | A00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12 | ||
257 | Năng lượng Tái tạo (Ngành mới) | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
258 | Thiết kế Vi mạch (Ngành mới) | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
266 | Khoa học Máy tính | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
268 | Cơ Kỹ thuật | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
306 | Khoa học Máy tính | Úc, New Zealand, Mỹ | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
307 | Kỹ thuật Máy tính | Úc, New Zealand | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
308 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | Úc, Hàn Quốc | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
309 | Kỹ thuật Cơ khí | Mỹ, Úc | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
310 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | Mỹ, Úc | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
314 | Kỹ thuật Hóa học | Úc | Kết Hợp | B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08 | ||
315 | Kỹ thuật Xây dựng | Úc | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
319 | Công nghệ Thực phẩm | New Zealand | Kết Hợp | B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08 | ||
323 | Quản lý Công nghiệp | Úc | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28 | ||
325 | Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên & Môi trường | Úc | Kết Hợp | A00; A01; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28 | ||
342 | Kỹ thuật Ô tô | Úc | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
345 | Kỹ thuật Hàng không | Úc | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
406 | Trí tuệ Nhân tạo | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 | ||
416 | Công nghệ Thông tin | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng | Kết Hợp | A00; A01; X06; X07; X08 |
Mã ngành: 106
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 109
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 110
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 112
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 120
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 123
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 125
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 128
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 129
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 137
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A02; A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 138
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 140
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 141
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 142
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 145
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 146
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 147
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 148
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 153
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 207
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 208
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 211
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 214
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 215
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 219
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 220
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X08; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 223
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; X06; A01; X08; X07; D01; D07; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 225
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 228
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; X06; A01; X08; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 229
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 237
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 242
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 245
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 253
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; X06; A01; X08; X07; D01; D07; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 255
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 257
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 258
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 266
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 268
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 306
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 307
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 308
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 309
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 310
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 314
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 315
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 319
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 323
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 325
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 342
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 345
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 406
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 416
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024: