Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Mã trường: QSB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
106Khoa học Máy tínhĐT THPTA00; A0184.16Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A0186.7
107Kỹ thuật Máy tínhĐT THPTA00; A0182.87Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A0185.8
108Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạch (Nhóm ngành)ĐT THPTA00; A0180.03Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A0183.6
109Kỹ thuật Cơ khíĐT THPTA00; A0173.89Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A0179.3
110Kỹ thuật Cơ Điện tửĐT THPTA00; A0181.33Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A0184.7
112Dệt - May (Nhóm ngành)ĐT THPTA00; A0155.51Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A0172.4
114Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành)ĐT THPTA00; B00; D0777.36Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; B00; D0784.4
115Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Nhóm ngành)ĐT THPTA00; A0162.01Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A0169
117Kiến trúcƯu TiênA00; A0177.2
120Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành)ĐT THPTA00; A01; D07; D1066.11Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A01; D07; D1078.9
123Quản lý Công nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0777.28Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A01; D01; D0783.2
125Tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0761.98Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A01; B00; D0768.3
128Logistics và Hệ thống Công nghiệpĐT THPTA00; A0180.1Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A0185.9
129Kỹ thuật Vật liệuĐT THPTA00; A01; D0768.5Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A01; D0775.1
137Vật lý Kỹ thuậtĐT THPTA00; A0173.86Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A0180.7
138Cơ Kỹ thuậtĐT THPTA00; A0174.7Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A0175.5
140Kỹ thuật NhiệtĐT THPTA00; A0172.01Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A0172.1
141Bảo dưỡng Công nghiệpĐT THPTA00; A0165.44Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A0173.2
142Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A0178.22Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A0181.8
145(Song ngành) Tàu thủy - Hàng khôngĐT THPTA00; A0175.38Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A0181.7
146Khoa học Dữ liệuĐT THPTA00; A0182.14Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A0185.5
147Địa Kỹ thuật Xây dựngĐT THPTA00; A01; D07; D1055.38Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A01; D07; D1076.6
148Kinh tế Xây dựngĐT THPTA00; A0158.59Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A0171.9
206Khoa học Máy tínhĐT THPTA00; A0183.63Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; A0186.2CT dạy và học bằng TA
207Kỹ thuật Máy tínhĐT THPTA00; A0180.41Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; A0183.9CT dạy và học bằng TA
208Kỹ thuật Điện - Điện tửĐT THPTA00; A0176.71Xét tuyển kết hợp - CT tiên tiến
Ưu TiênA00; A0182CT tiên tiến
209Kỹ thuật Cơ khíĐT THPTA00; A0165.77Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; A0176.1CT dạy và học bằng TA
210Kỹ thuật Cơ Điện tửĐT THPTA00; A0178Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; A0184CT dạy và học bằng TA
211Kỹ thuật RobotĐT THPTA00; A0173.1Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; A0180.7CT dạy và học bằng TA
214Kỹ thuật Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0764.68Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; B00; D0784.1CT dạy và học bằng TA
215Quàn lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng (Nhóm ngành)ĐT THPTA00; A0158.59Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; A0173.3CT dạy và học bằng TA
217Kiến trúc Cảnh quanƯu TiênA00; C0172.3CT dạy và học bằng TA
218Công nghệ Sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D0770.91Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; B00; B08; D0785.2CT dạy và học bằng TA
219Công nghệ Thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0760.11Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; B00; D0783.3CT dạy và học bằng TA
220Kỹ thuật Dầu khíĐT THPTA00; A01; D07; D1057.88Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; A01; D07; D1073CT dạy và học bằng TA
223Quản lý Công nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0765.03Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; A01; D01; D0780.1CT dạy và học bằng TA
225Tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0761.59Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; A01; B00; D0771.5CT dạy và học bằng TA
228Logistics và Hệ thống Công nghiệpĐT THPTA00; A0174.47Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; A0183.3CT dạy và học bằng TA
229Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ caoĐT THPTA00; A01; D0757.96Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; A01; D07; D1074CT dạy và học bằng TA
237Kỹ thuật Y SinhĐT THPTA00; A0157.23Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; A0181.4CT dạy và học bằng TA
242Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A0165.87Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; A0172.6CT dạy và học bằng TA
245Kỹ thuật Hàng khôngĐT THPTA00; A0173.5Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; A0181.4CT dạy và học bằng TA
266Khoa học Máy tínhĐT THPTA00; A0179.63Xét tuyển kết hợp - CT định hướng Nhật Bản
Ưu TiênA00; A0181.7CT định hướng Nhật Bản
268Cơ Kỹ thuậtĐT THPTA00; A0168.75Xét tuyển kết hợp - CT định hướng Nhật Bản
Ưu TiênA00; A0174.1CT định hướng Nhật Bản
Khoa học Máy tính

Mã ngành: 106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 84.16

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Khoa học Máy tính

Mã ngành: 106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 86.7

Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: 107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 82.87

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: 107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 85.8

Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạch (Nhóm ngành)

Mã ngành: 108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 80.03

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạch

Mã ngành: 108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 83.6

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 73.89

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 79.3

Kỹ thuật Cơ Điện tử

Mã ngành: 110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 81.33

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Kỹ thuật Cơ Điện tử

Mã ngành: 110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 84.7

Dệt - May (Nhóm ngành)

Mã ngành: 112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 55.51

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Dệt - May

Mã ngành: 112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 72.4

Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành)

Mã ngành: 114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 77.36

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Hóa - Thực phẩm - Sinh học

Mã ngành: 114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 84.4

Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Nhóm ngành)

Mã ngành: 115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 62.01

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng

Mã ngành: 115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 69

Kiến trúc

Mã ngành: 117

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 77.2

Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành)

Mã ngành: 120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 66.11

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Dầu khí - Địa chất

Mã ngành: 120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 78.9

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 77.28

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 123

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 83.2

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 125

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 61.98

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 125

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 68.3

Logistics và Hệ thống Công nghiệp

Mã ngành: 128

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 80.1

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Logistics và Hệ thống Công nghiệp

Mã ngành: 128

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 85.9

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 129

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 68.5

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 129

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 75.1

Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: 137

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 73.86

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: 137

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 80.7

Cơ Kỹ thuật

Mã ngành: 138

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 74.7

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Cơ Kỹ thuật

Mã ngành: 138

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 75.5

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: 140

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 72.01

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: 140

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 72.1

Bảo dưỡng Công nghiệp

Mã ngành: 141

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 65.44

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Bảo dưỡng Công nghiệp

Mã ngành: 141

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 73.2

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 142

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 78.22

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 142

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 81.8

(Song ngành) Tàu thủy - Hàng không

Mã ngành: 145

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 75.38

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

(Song ngành) Tàu thủy - Hàng không

Mã ngành: 145

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 81.7

Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 146

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 82.14

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 146

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 85.5

Địa Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 147

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 55.38

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Địa Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 147

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 76.6

Kinh tế Xây dựng

Mã ngành: 148

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 58.59

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Kinh tế Xây dựng

Mã ngành: 148

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 71.9

Khoa học Máy tính

Mã ngành: 206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 83.63

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Khoa học Máy tính

Mã ngành: 206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 86.2

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: 207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 80.41

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: 207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 83.9

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 76.71

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT tiên tiến

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 82

Ghi chú: CT tiên tiến

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 65.77

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 76.1

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Cơ Điện tử

Mã ngành: 210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 78

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Cơ Điện tử

Mã ngành: 210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 84

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 73.1

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 80.7

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 64.68

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 214

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 84.1

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Quàn lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng (Nhóm ngành)

Mã ngành: 215

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 58.59

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 215

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 73.3

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kiến trúc Cảnh quan

Mã ngành: 217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01

Điểm chuẩn 2024: 72.3

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 70.91

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 85.2

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 60.11

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 219

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 83.3

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Dầu khí

Mã ngành: 220

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 57.88

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Dầu khí

Mã ngành: 220

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 73

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 223

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 65.03

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 223

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 80.1

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 225

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 61.59

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 225

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 71.5

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Logistics và Hệ thống Công nghiệp

Mã ngành: 228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 74.47

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Logistics và Hệ thống Công nghiệp

Mã ngành: 228

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 83.3

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao

Mã ngành: 229

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 57.96

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao

Mã ngành: 229

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 74

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Y Sinh

Mã ngành: 237

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 57.23

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Y Sinh

Mã ngành: 237

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 81.4

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 242

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 65.87

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 242

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 72.6

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: 245

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 73.5

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: 245

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 81.4

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Khoa học Máy tính

Mã ngành: 266

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 79.63

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT định hướng Nhật Bản

Khoa học máy tính

Mã ngành: 266

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 81.7

Ghi chú: CT định hướng Nhật Bản

Cơ Kỹ thuật

Mã ngành: 268

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 68.75

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT định hướng Nhật Bản

Cơ Kỹ thuật

Mã ngành: 268

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 74.1

Ghi chú: CT định hướng Nhật Bản