Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa HCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa HCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Bách Khoa HCM

Mã trường: QSB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
106Khoa học Máy tínhKết HợpA00; A01; X06; X60; X61
107Kỹ thuật Máy tínhKết HợpA00; A01; X06; X60; X61
108Điện - Điện tử - Viễn Thông - Tự động hoá - Thiết kế vi mạchKết HợpA00; A01; X06; X60; X61
109Kỹ Thuật Cơ khíKết HợpA00; A01; X06; X60; X61
110Kỹ Thuật Cơ Điện tửKết HợpA00; A01; X06; X60; X61
112Dệt - MayKết HợpA00; A01; X06; X60; X61
114Hoá - Thực phẩm - Sinh họcKết HợpB00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
115Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựngKết HợpA00; A01; X06; X60; X61
120Dầu khí - Địa chấtKết HợpA00; A01; X07; X08
123Quản lý Công nghiệpKết HợpA00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28
125Tài nguyên và Môi trường Kết HợpA00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12
128Logistics và Hệ thống Công nghiệp Kết HợpA00; A01; X06; X60; X61
129Kỹ thuật Vật liệuKết HợpA00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12
137Vật lý Kỹ thuậtKết HợpA02; A00; A01; X06; X07; X08
138Cơ Kỹ thuậtKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
140Kỹ thuật NhiệtKết HợpA00; A01; X06; X60; X61
141Bảo dưỡng Công nghiệpKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
142Kỹ thuật Ô tôKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
145(Song ngành) Tàu thủy - Hàng khôngKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
146Khoa học Dữ liệuKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
147Địa Kỹ thuật Xây dựngKết HợpA00; A01; X07; X08
148Kinh tế Xây dựngKết HợpA00; A01; X06; X60; X61
153Quản trị Kinh doanh (Ngành mới)Kết HợpA00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28
206Khoa học Máy tínhKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
207Kỹ thuật Máy tính Kết HợpA00; A01; X06; X07; X08
208Kỹ thuật Điện - Điện tử Kết HợpA00; A01; X06; X07; X08
209Kỹ thuật Cơ khíKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
210Kỹ thuật Cơ Điện tửKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
211Kỹ thuật RobotKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
214Kỹ thuật Hóa họcKết HợpB00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
215Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựngKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
219Công nghệ Thực phẩm Kết HợpB00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
220Kỹ thuật Dầu khíKết HợpA00; A01; X08; X07
223Quản lý Công nghiệpKết HợpA00; X06; A01; X08; X07; D01; D07; X26; X27; X28
225Tài nguyên và Môi trường Kết HợpA00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12
228Logistics và Hệ thống Công nghiệpKết HợpA00; X06; A01; X08; X07
229Kỹ thuật Vật liệuKết HợpA00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12
237Kỹ thuật Y sinhKết HợpA00; A02; A01; X06; X07; X08
242Kỹ thuật Ô tô Kết HợpA00; A01; X06; X07; X08
245Kỹ thuật Hàng không Kết HợpA00; A01; X06; X07; X08
253Kinh doanh số (Ngành mới)Kết HợpA00; X06; A01; X08; X07; D01; D07; X26; X27; X28
255Kinh tế Tuần hoàn (Ngành mới)Kết HợpA00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12
257Năng lượng Tái tạo (Ngành mới)Kết HợpA00; A01; X06; X07; X08
258Thiết kế Vi mạch (Ngành mới)Kết HợpA00; A01; X06; X07; X08
266Khoa học Máy tính Kết HợpA00; A01; X06; X07; X08
268Cơ Kỹ thuật Kết HợpA00; A01; X06; X07; X08
306Khoa học Máy tính | Úc, New Zealand, MỹKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
307Kỹ thuật Máy tính | Úc, New ZealandKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
308Kỹ thuật Điện - Điện tử | Úc, Hàn QuốcKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
309Kỹ thuật Cơ khí | Mỹ, ÚcKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
310Kỹ thuật Cơ Điện tử | Mỹ, ÚcKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
314Kỹ thuật Hóa học | ÚcKết HợpB00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
315Kỹ thuật Xây dựng | ÚcKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
319Công nghệ Thực phẩm | New ZealandKết HợpB00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
323Quản lý Công nghiệp | ÚcKết HợpA00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28
325Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên & Môi trường | ÚcKết HợpA00; A01; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28
342Kỹ thuật Ô tô | ÚcKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
345Kỹ thuật Hàng không | ÚcKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
406Trí tuệ Nhân tạo | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằngKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
416Công nghệ Thông tin | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằngKết HợpA00; A01; X06; X07; X08
Khoa học Máy tính

Mã ngành: 106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: 107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61

Điểm chuẩn 2024:

Điện - Điện tử - Viễn Thông - Tự động hoá - Thiết kế vi mạch

Mã ngành: 108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ Thuật Cơ khí

Mã ngành: 109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ Thuật Cơ Điện tử

Mã ngành: 110

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61

Điểm chuẩn 2024:

Dệt - May

Mã ngành: 112

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61

Điểm chuẩn 2024:

Hoá - Thực phẩm - Sinh học

Mã ngành: 114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng

Mã ngành: 115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61

Điểm chuẩn 2024:

Dầu khí - Địa chất

Mã ngành: 120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 123

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và Môi trường 

Mã ngành: 125

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Hệ thống Công nghiệp 

Mã ngành: 128

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 129

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: 137

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A02; A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Cơ Kỹ thuật

Mã ngành: 138

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: 140

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61

Điểm chuẩn 2024:

Bảo dưỡng Công nghiệp

Mã ngành: 141

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 142

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

(Song ngành) Tàu thủy - Hàng không

Mã ngành: 145

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 146

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Địa Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 147

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Xây dựng

Mã ngành: 148

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X60; X61

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh (Ngành mới)

Mã ngành: 153

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính

Mã ngành: 206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Máy tính 

Mã ngành: 207

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện - Điện tử 

Mã ngành: 208

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ Điện tử

Mã ngành: 210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 211

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 214

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 215

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 219

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Dầu khí

Mã ngành: 220

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X08; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 223

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; X06; A01; X08; X07; D01; D07; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và Môi trường 

Mã ngành: 225

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Hệ thống Công nghiệp

Mã ngành: 228

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; X06; A01; X08; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 229

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 237

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô 

Mã ngành: 242

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hàng không 

Mã ngành: 245

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số (Ngành mới)

Mã ngành: 253

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; X06; A01; X08; X07; D01; D07; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Tuần hoàn (Ngành mới)

Mã ngành: 255

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng Tái tạo (Ngành mới)

Mã ngành: 257

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Vi mạch (Ngành mới)

Mã ngành: 258

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 266

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Cơ Kỹ thuật 

Mã ngành: 268

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính | Úc, New Zealand, Mỹ

Mã ngành: 306

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Máy tính | Úc, New Zealand

Mã ngành: 307

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện - Điện tử | Úc, Hàn Quốc

Mã ngành: 308

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí | Mỹ, Úc

Mã ngành: 309

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ Điện tử | Mỹ, Úc

Mã ngành: 310

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa học | Úc

Mã ngành: 314

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng | Úc

Mã ngành: 315

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm | New Zealand

Mã ngành: 319

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp | Úc

Mã ngành: 323

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên & Môi trường | Úc

Mã ngành: 325

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô | Úc

Mã ngành: 342

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hàng không | Úc

Mã ngành: 345

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ Nhân tạo | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng

Mã ngành: 406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng

Mã ngành: 416

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024: