Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.12 | |
ĐT THPT | K01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.3 | |
ĐT THPT | K01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | |
ĐT THPT | K01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.85 | |
ĐT THPT | K01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.25 | |
ĐT THPT | K01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
7480106 | Kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 26.25 | |
ĐT THPT | A0T (Toán; Lí; Tin); K01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); K01 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 28.3 | |
ĐT THPT | K01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | |
ĐT THPT | K01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
7480201_VN | Công nghệ thông tin Việt Nhật | ĐT THPT | A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D06 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D06 | ||||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.77 | |
ĐT THPT | K01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07 | ||||
752020a1 | Thiết kế Vi mạch | ĐT THPT | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); K01 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); K01 |
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_VN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_VN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.77
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01; A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752020a1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752020a1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); K01
Điểm chuẩn 2024: