Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
AP03 | Toán - Tin học (Chương trình liên kết với ĐH nước ngoài: Anh, Úc) (Nhóm ngành: Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính) | ĐT THPT | A00; A01; X06; X10; X26 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; X06; X10; X26 | ||||
AP04 | Khoa học sự sống và Hóa học (Ngành Công nghệ sinh học chương trình liên kết với ĐH West of England (2+2, 4+0)) | ĐT THPT | A00; B00; B08; C08; D07; D12; D13 | ||
Ưu Tiên | A00; B00; B08; C08; D07; D12; D13 | ||||
AP05 | Kỹ thuật (Chương trình liên kết vớ ĐH nước ngoài: Anh, Úc) (Nhóm ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông, Kỹ thuật xây dựng) | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D07 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; B08; D01; D07 | ||||
IU03 | Toán - Tin học (Nhóm ngành: Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính, Khoa học dữ liệu, Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro), Thống kê (Thống kê ứng dụng)) | ĐT THPT | A00; A01; X06; X10; X26 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; X06; X10; X26 | ||||
IU04 | Khoa học sự sống và Hóa học (Nhóm ngành: Công nghệ sinh học, Công nghệ thực phẩm, Hóa học (Hóa sinh), Kỹ thuật hóa học) | ĐT THPT | A00; B00; B08; C08; D07; D12; D13 | ||
Ưu Tiên | A00; B00; B08; C08; D07; D12; D13 | ||||
IU05 | Kỹ thuật(Nhóm ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng, KT hệ thống công nghiệp, KT điện tử - viễn thông,KT điều khiển và tự động hóa, KT Y Sinh, KT Không gian, KT Xây dựng, Quản lý xây dựng) | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D07 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; B08; D01; D07 |
Mã ngành: AP03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06; X10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP03
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; X06; X10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; C08; D07; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP04
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B08; C08; D07; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP05
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06; X10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU03
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; X06; X10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; C08; D07; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU04
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B08; C08; D07; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU05
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: