Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Mã trường: QSX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310301Xã hội họcĐT THPTA0024
ĐT THPTC0027.95
ĐT THPTD0125.65
ĐT THPTD1426.35
Học BạA00; C00; D01; D1426.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênA00; C00; D01; D1427
Ưu TiênA00; C00; D01; D1427UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênA00; C00; D01; D1427.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310501Địa lý họcHọc BạA00; C00; D01; D1524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênA00; C00; D01; D1524Địa lý nhân hệ số 2
Ưu TiênA00; C00; D01; D150UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênA00; C00; D01; D1526.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.95

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.35

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Địa lý nhân hệ số 2

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP