Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sao Đỏ xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sao Đỏ xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại học Sao Đỏ

Mã trường: SDU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140246Sư phạm công nghệĐT THPTA00; A16; C01; D0119
Học BạA00; A16; C01; D0124Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A16; C01; D0124Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A09; C04; D0116
Học BạA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
7340301Kế toánĐT THPTA00; A09; C04; D0116
Học BạA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A09; C04; D0117
Học BạA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A09; C04; D0117
Học BạA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A09; C04; D0118
Học BạA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A09; C04; D0117
Học BạA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A09; C04; D0116
Học BạA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
7520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A09; C04; D0117
Học BạA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A09; B00; D0116
Học BạA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
7540204Công nghệ dệt, mayĐT THPTA00; A09; C04; D0116
Học BạA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A16; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A16; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A16; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT