Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 27.9 | 27 | 26.31 | |
| 2 | Sư phạm Vật lý | A00; A02; A03; A04; X05; X06; X07; X08 | 28.33 | 26.43 | 24.61 | |
| 3 | Sư phạm Hoá học | A00; A05; A06; C02; X09; X10; X11; X12 | 28.98 | 26.96 | 25.28 | |
| 4 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 25.52 | 24.25 | |||
| 5 | Quản trị kinh doanh | A00 | 20.93 | |||
| 6 | Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A00 | 19.68 | |||
| 7 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 21.99 | |||
| 8 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 20.69 | |||
| 9 | Kế toán | A00 | 20.63 | |||
| 10 | Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A00 | 19.93 | |||
| 11 | Kiểm toán | A00 | 22.39 | |||
| 12 | Khoa học môi trường | A00 | 19.93 | 21.17 | 17.91 | |
| 13 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 22.05 | 23.99 | 21.74 | |
| 14 | Toán ứng dụng | A00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 24.54 | 24.94 | 23.3 | |
| 15 | Kỹ thuật phần mềm | A00 | 21.68 | 24.34 | 24.21 | |
| 16 | Trí tuệ nhân tạo | A00 | 22.68 | 22.27 | ||
| 17 | Công nghệ thông tin | A00 | 21.68 | 23.82 | 23 | |
| 18 | Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A00 | 21.69 | 22.45 | 21.8 | |
| 19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 22.23 | 24 | 23 | |
| 20 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 20.93 | 23.75 | 22.8 | |
| 21 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 19.64 | 21.37 | 18.26 | |
| 22 | Kỹ thuật điện | A00 | 20.62 | 23.33 | 21.61 | |
| 23 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 20.65 | 24.08 | 21.66 | |
| 24 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 20.83 | |||
| A00 | 21.51 | |||||