Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Sài Gòn

Mã trường: SGD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA0027
ĐT THPTA0126.75
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA0026.43
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA0026.96
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiên (Đào tạo giáo viên THCS)ĐT THPTA00; B0025.52
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA0021.17
ĐT THPTB0022.17
V-SATA00245
V-SATB00260
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA0023.99
ĐT THPTA0122.99
V-SATA00290
V-SATA01275
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA0024.94
ĐT THPTA0123.94
V-SATA00297.5
V-SATA01282.5
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A0124.34
V-SATA00; A01320
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A0122.27
V-SATA00; A01290
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0123.82
V-SATA00; A01290
7480201CLCCông nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA00; A0122.45
V-SATA00; A01290
7510301Công nghệ kĩ thuật điện, điện tửĐT THPTA0024
ĐT THPTA0123
V-SATA00275
V-SATA01260
7510302Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA0023.75
ĐT THPTA0122.75
V-SATA00275
V-SATA01260
7510406Công nghệ kĩ thuật môi trườngĐT THPTA0021.37
ĐT THPTB0022.37
V-SATA00245
V-SATB00260
7520201Kĩ thuật điệnĐT THPTA0023.33
ĐT THPTA0122.33
V-SATA00275
V-SATA01260
7520207Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)ĐT THPTA0024.08
ĐT THPTA0123.08
V-SATA00275
V-SATA01260
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.43

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.96

Sư phạm Khoa học tự nhiên (Đào tạo giáo viên THCS)

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 21.17

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.17

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 245

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 260

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.99

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22.99

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 290

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 275

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.94

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.94

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 297.5

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 282.5

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.34

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 320

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.27

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 290

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.82

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 290

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7480201CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Công nghệ thông tin (Chương trình CLC)

Mã ngành: 7480201CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 290

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 275

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 260

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 275

Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 260

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 21.37

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.37

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 245

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 260

Kĩ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.33

Kĩ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22.33

Kĩ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 275

Kĩ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 260

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.08

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.08

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 275

Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 260