Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Toán họcA00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5727.92726.31
2Sư phạm Vật lýA00; A02; A03; A04; X05; X06; X07; X0828.3326.4324.61
3Sư phạm Hoá họcA00; A05; A06; C02; X09; X10; X11; X1228.9826.9625.28
4Sư phạm Khoa học tự nhiên25.5224.25
5Quản trị kinh doanhA0020.93
6Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A0019.68
7Kinh doanh quốc tếA0021.99
8Tài chính - Ngân hàngA0020.69
9Kế toánA0020.63
10Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A0019.93
11Kiểm toánA0022.39
12Khoa học môi trườngA0019.9321.1717.91
13Khoa học dữ liệuA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 22.0523.9921.74
14Toán ứng dụngA00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5724.5424.9423.3
15Kỹ thuật phần mềmA0021.6824.3424.21
16Trí tuệ nhân tạoA0022.6822.27
17Công nghệ thông tinA0021.6823.8223
18Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A0021.6922.4521.8
19Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA0022.232423
20Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA0020.9323.7522.8
21Công nghệ kỹ thuật môi trườngA0019.6421.3718.26
22Kỹ thuật điệnA0020.6223.3321.61
23Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA0020.6524.0821.66
24Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 20.83
A0021.51