Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ giáo dục | A00; A01; X06; X10; X02; D07 | 15 | 16 | ||
| 2 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01; D09; D10 | 16 | 17 | ||
| 3 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; C03; C19; D01 | 16 | 17 | ||
| 4 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; A09; C14; D01 | 15 | 17 | 17 | |
| 5 | Thương mại điện tử | A00; A01; A07; X02; C14; D01 | 15 | 16 | 17 | |
| 6 | Kế toán | A00; A01; C01; C14; D01; D07 | 15 | 16 | 17 | |
| 7 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C20; D01; D66 | 18 | 17 | 17 | |
| 8 | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X10; X02; D07 | 16 | 17 | 17 | |
| 9 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X02; D01; D07 | 16 | 17 | ||
| 10 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C14; D01; D66 | 16 | 17 | 17 | |
| 11 | Quản trị khách sạn | A00; A01; A07; A09; C00; D01 | 15 | 16 | 17 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ giáo dục | A00; A01; X06; X10; X02; D07 | 18 | 20 | ||
| A00; A01; X06; X10; X02; D07 | 18 | 6.5 | ||||
| 2 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01; D09; D10 | 18 | 20 | ||
| A00; A01; C00; D01; D09; D10 | 18 | 6.5 | ||||
| 3 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; C03; C19; D01 | 18 | 20 | ||
| A00; A01; C00; C03; C19; D01 | 18 | 6.5 | ||||
| 4 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; A09; C14; D01 | 18 | 20 | 18 | |
| A00; A01; A07; A09; C14; D01 | 18 | 6.5 | 18 | |||
| 5 | Thương mại điện tử | A00; A01; A07; X02; C14; D01 | 18 | 20 | 18.5 | |
| A00; A01; A07; X02; C14; D01 | 18 | 6.5 | 18.5 | |||
| 6 | Kế toán | A00; A01; C01; C14; D01; D07 | 18 | 20 | 18 | |
| A00; A01; C01; C14; D01; D07 | 18 | 6.5 | 18 | |||
| 7 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C20; D01; D66 | 18 | 20 | 18 | |
| A00; A01; C00; C20; D01; D66 | 18 | 6.5 | 18 | |||
| 8 | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X10; X02; D07 | 18 | 20 | 18 | |
| A00; A01; X06; X10; X02; D07 | 18 | 6.5 | 18 | |||
| 9 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X02; D01; D07 | 18 | 20 | ||
| A00; A01; X06; X02; D01; D07 | 18 | 6.5 | ||||
| 10 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C14; D01; D66 | 18 | 20 | 18.5 | |
| A00; A01; A07; C14; D01; D66 | 18 | 6.5 | 18.5 | |||
| 11 | Quản trị khách sạn | A00; A01; A07; A09; C00; D01 | 18 | 20 | 19 | |
| A00; A01; A07; A09; C00; D01 | 18 | 6.5 | 19 | |||