Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140103 | Công nghệ giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 6.5 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 6.5 | |||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 6.5 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 6.5 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 6.5 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 6.5 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 6.5 | |||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 6.5 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 6.5 | |||
7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 6.5 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 6.5 |
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 6.5