Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2

Mã trường: SP2

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD01; A01; A00; C0427.39
Học BạD01; A01; A00; C0429.44
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D01; D8426.83
Học BạA00; A01; D01; D8429.63
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; D01; A01; C0124.85
Học BạA00; D01; A01; C0127.8
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; C01; D1126.81
Học BạA00; A01; C01; D1129.39
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; D07; B00; A0626.54
Học BạA00; D07; B00; A0629.55
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA16; A00; A02; B0025.57
Học BạA16; A00; A02; B0028.79
7440122Khoa học vật liệuĐT THPTA00; A01; C01; D1118.85
Học BạA00; A01; C01; D1119.7
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D01; D01; C0121.6
Học BạA00; D01; A01; C0127.39
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; A00; C04

Điểm chuẩn 2024: 27.39

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; A00; C04

Điểm chuẩn 2024: 29.44

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 26.83

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 29.63

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.85

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D11

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D11

Điểm chuẩn 2024: 29.39

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00; A06

Điểm chuẩn 2024: 26.54

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00; A06

Điểm chuẩn 2024: 29.55

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16; A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A16; A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 28.79

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D11

Điểm chuẩn 2024: 18.85

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D11

Điểm chuẩn 2024: 19.7

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.39