Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26 | 27.64 | 26.83 | 26.28 | |
| A00; A01; D07; X26 | 27.64 | 26.83 | 26.28 | |||
| 2 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; X06 | 24.32 | 24.85 | 22.7 | |
| A00; A01; D01; X06 | 24.32 | 24.85 | 22.7 | |||
| 3 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D11 | 27.17 | 26.81 | 25.5 | |
| A00; A01; C01; D11 | 27.17 | 26.81 | 25.5 | |||
| 4 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10 | 26.22 | 26.54 | 25.29 | |
| A00; B00; D07; X10 | 26.22 | 26.54 | 25.29 | |||
| 5 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; B03 | 24.71 | 25.57 | ||
| A00; A02; B00; B03 | 24.71 | 25.57 | ||||
| 6 | Khoa học vật liệu | A00; A01; C01; C02 | 22.95 | 18.85 | ||
| A00; A01; C01; C02 | 22.95 | 18.85 | ||||
| 7 | Toán ứng dụng | A00; A01; D07; X26 | 24.7 | |||
| A00; A01; D07; X26 | 24.7 | |||||
| 8 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06 | 21.6 | 21.6 | 15 | |
| A00; A01; D01; X06 | 21.6 | 21.6 | 15 | |||
| 9 | Kĩ thuật hóa học | A00; B00; D07; X10 | 22.09 | |||
| A00; B00; D07; X10 | 22.09 | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26 | 27.64 | 29.63 | 29.67 | Điểm đã quy đổi |
| A00; A01; D07; X26 | 27.64 | 29.63 | 29.67 | Điểm đã quy đổi | ||
| 2 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; X06 | 24.32 | 27.8 | 27.1 | Điểm đã quy đổi |
| A00; A01; D01; X06 | 24.32 | 27.8 | 27.1 | Điểm đã quy đổi | ||
| 3 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D11 | 27.17 | 29.39 | 29.05 | Điểm đã quy đổi |
| A00; A01; C01; D11 | 27.17 | 29.39 | 29.05 | Điểm đã quy đổi | ||
| 4 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10 | 26.22 | 29.55 | 29.28 | Điểm đã quy đổi |
| A00; B00; D07; X10 | 26.22 | 29.55 | 29.28 | Điểm đã quy đổi | ||
| 5 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; B03 | 24.71 | 28.79 | Điểm đã quy đổi | |
| A00; A02; B00; B03 | 24.71 | 28.79 | Điểm đã quy đổi | |||
| 6 | Khoa học vật liệu | A00; A01; C01 | 22.95 | 19.7 | Điểm đã quy đổi | |
| A00; A01; C01 | 22.95 | 19.7 | Điểm đã quy đổi | |||
| 7 | Toán ứng dụng | A00; A01; D07; X26 | 24.7 | Điểm đã quy đổi | ||
| A00; A01; D07; X26 | 24.7 | Điểm đã quy đổi | ||||
| 8 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06 | 21.6 | 27.39 | 26.42 | Điểm đã quy đổi |
| A00; A01; D01; X06 | 21.6 | 27.39 | 26.42 | Điểm đã quy đổi | ||
| 9 | Kĩ thuật hóa học | A00; B00; D07; X10 | 22.09 | Điểm đã quy đổi | ||
| A00; B00; D07; X10 | 22.09 | Điểm đã quy đổi | ||||