Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 26.33 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | 29.6 | |||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 23.76 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | 27.25 | |||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 25.8 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | 29.2 | |||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 25.94 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; A06 | 29.36 | |||
7140246 | Sư phạm Công nghệ | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 24.1 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | 27.1 | |||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 24.63 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D90 | 28 | |||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | A00; C00; C19; D01 | 24.2 | |
Học Bạ | A00; C00; C19; D01 | 25.1 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 16.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.13 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.5 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 19.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 25.52 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 19.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.3 | |||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 19.6 | |
Học Bạ | A00; A01; C15; D01 | 19 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 24.21 | |
Học Bạ | A00; C00; C14; D01 | 26.37 | |||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 24.2 | |||
7440301 | Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19 | |||
7480101 | Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; D90 | 19 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; D90 | 24.45 | |||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 19.21 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 25.4 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 18.3 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 25.85 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23.3 | |||
7620109 | Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24.11 | |||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 21 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 22.45 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24.1 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 29.6
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.76
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 29.2
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.94
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A06
Điểm chuẩn 2024: 29.36
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.63
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.13
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 25.52
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19.1
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.6
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.21
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.37
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19.21
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18.3
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 25.85
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.11
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.45
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.1