Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ Giáo dục | A00 | 21.06 | |||
| 2 | Sư phạm Toán học | A00 | 27.99 | 26.33 | 24.17 | |
| 3 | Sư phạm Tin học | A00 | 24.73 | 23.76 | 19 | |
| 4 | Sư phạm Vật lý | A00 | 28.2 | 25.8 | 23.98 | |
| 5 | Sư phạm Hóa học | A00 | 27.19 | 25.94 | 24.45 | |
| 6 | Sư phạm công nghệ | A00 | 24.95 | 24.1 | 19 | |
| 7 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00 | 26.47 | 24.63 | 19 | |
| 8 | Quản lý kinh tế | A00 | 16.35 | |||
| 9 | Quản trị kinh doanh | A00 | 18.12 | 16.5 | 15 | |
| 10 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 17.2 | 15 | 15 | |
| 11 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 19.35 | 19.5 | 15 | |
| 12 | Kế toán | A00 | 18.41 | 19.1 | 15 | |
| 13 | Quản lý công | A00 | 18.86 | 19.6 | 15 | |
| 14 | Luật | A00 | 26.26 | 24.21 | 15.5 | |
| 15 | Công nghệ sinh học | A00 | 16.9 | 15 | 15 | |
| 16 | Khoa học môi trường | A00 | 14.58 | 15 | 15 | |
| 17 | Khoa học máy tính | A00 | 16.89 | 15 | 15 | |
| 18 | Công nghệ thông tin | A00 | 18.54 | 16 | 16 | |
| 19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 19.69 | 19.21 | ||
| 20 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 18.51 | 18.3 | ||
| 21 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 15.92 | 15 | ||
| 22 | Khoa học đất | A00 | 15 | |||
| 23 | Nông học | A00 | 16.69 | 15 | 15 | |
| 24 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 14.86 | 15 | 15 | |
| 25 | Thú y | A00 | 18.54 | |||
| 26 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 | 14.79 | 15 | 15 | |
| 27 | Quản lý đất đai | A00 | 16.04 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ Giáo dục | A00; C01; D01; X03; X26; X27 | 26.81 | |||
| 2 | Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà) | A00; A01; A02; C01; C02; D01 | 29.23 | 29.6 | ||
| 3 | Sư phạm Tin học | A00; A01; C01; D01; X02; X06 | 28.14 | 27.25 | 26.2 | |
| 4 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 29.31 | 29.2 | ||
| 5 | Sư phạm Hóa học | B00; A00; C02; D07; X10; X11 | 29.39 | 29.36 | ||
| 6 | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; A02; X03; X04; X07; X08; X27; X28 | 28.22 | 27.1 | 25 | |
| 7 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | 28.66 | 28 | 25 | |
| 8 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 24.62 | |||
| 9 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.51 | 24.13 | 19 | |
| 10 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.06 | 24.5 | 19 | |
| 11 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 26.1 | 25.52 | 19 | |
| 12 | Kế toán | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.66 | 24.3 | 19 | |
| 13 | Quản lý công | A00; A01; C03; C14; D01; X01 | 25.87 | 19 | 19 | |
| 14 | Luật | C00; A00; C03; C04; C14; D01; X01 | 27.87 | 26.37 | 24 | |
| 15 | Công nghệ sinh học | B00; A00; A02; B03; C02; D08 | 25.51 | 24.2 | 19 | |
| 16 | Khoa học môi trường | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 21.98 | 19 | 19 | |
| 17 | Khoa học Máy tính | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 24.9 | 19 | 19 | |
| 18 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 25.72 | 24.45 | 22 | |
| 19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C02; D01; X27 | 26.26 | 25.4 | ||
| 20 | Công nghệ thực phẩm | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 26.28 | 25.85 | ||
| 21 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X03 | 22.64 | 23.3 | ||
| 22 | Khoa học đất | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 18 | |||
| 23 | Nông học | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 25.41 | 24.11 | 19 | |
| 24 | Nuôi trồng thủy sản | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 23.39 | 21 | 19 | |
| 25 | Thú y | B00; A00; B03; B08; C02; C08 | 26.29 | |||
| 26 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 23.04 | 22.45 | 19 | |
| 27 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; C01; C02; D07 | 23.24 | 24.1 | 19 | |