Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140103Công nghệ Giáo dục ĐT THPTA00; C01; D01; X03; X26; X27
Học BạA00; C01; D01; X03; X26; X27
V-SATA00; C01; D01; X03; X26; X27
7140209Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)ĐT THPTA00; A01; A0226.33
ĐT THPTC01; C02; D01
Học BạA00; A01; A0229.6
Học BạC01; C02; D01
V-SATA00; A01; A02; C01; C02; D01
7140210Sư phạm Tin học ĐT THPTA00; A0123.76
ĐT THPTC01; D01; X02; X06
Học BạA00; A0127.25
Học BạC01; D01; X02; X06
V-SATA00; A01; C01; D01; X02; X06
7140211Sư phạm Vật lý ĐT THPTA00; A01; A0225.8
ĐT THPTC01; X06; X07
Học BạA00; A01; A0229.2
Học BạC01; X06; X07
V-SATA00; A01; A02; C01; X06; X07
7140212Sư phạm Hóa học ĐT THPTA00; B00; D0725.94
ĐT THPTC02; X10; X11
Học BạA00; B00; D0729.36
Học BạC02; X10; X11
V-SATA00; B00; C02; D07; X10; X11
7140246Sư phạm Công nghệĐT THPTA00; A01; A0224.1
ĐT THPTX03; X07; X27; X08; X04; X28
Học BạA00; A01; A0227.1
Học BạX03; X07; X27; X08; X04; X28
V-SATA00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A02; B0024.63
ĐT THPTA01; B08; D07
Học BạA00; A02; B0028
Học BạA01; B08; D07
V-SATA00; A01; A02; B00; B08; D07
7310110Quản lý kinh tế ĐT THPTA00; A01; C14; D01; D10; X01
Học BạA00; A01; C14; D01; D10; X01
V-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
7340101Quản trị kinh doanh ĐT THPTA00; A01; D01; D1016.5
ĐT THPTC14; X01
Học BạA00; A01; D01; D1024.13
Học BạC14; X01
V-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
7340120Kinh doanh quốc tế ĐT THPTA00; A01; D01; D1015
ĐT THPTC14; X01
Học BạA00; A01; D01; D1024.5
Học BạC14; X01
V-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
7340201Tài chính - Ngân hàng  ĐT THPTA00; A01; D01; D1019.5
ĐT THPTC14; X01
Học BạA00; A01; D01; D1025.52
Học BạC14; X01
V-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
7340301Kế toán ĐT THPTA00; A01; D01; D1019.1
ĐT THPTC14; X01
Học BạA00; A01; D01; D1024.3
Học BạC14; X01
V-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
7340403Quản lý công ĐT THPTA00; A01; D0119.6
ĐT THPTC03; C14; X01
Học BạA00; A01; D0119
Học BạC03; C14; X01
V-SATA00; A01; C03; C14; D01; X01
7380101Luật ĐT THPTA00; C00; C14; D0124.21
ĐT THPTC03; C04; X01
Học BạA00; C00; C14; D0126.37
Học BạC03; C04; X01
V-SATA00; C00; C03; C04; C14; D01; X01
7420201Công nghệ sinh học ĐT THPTA00; A02; B00; D0815
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; A02; B00; D0824.2
Học BạB03; C02
V-SATA00; A02; B00; B03; C02; D08
7440301Khoa học môi trường ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0819
Học BạB03; C02
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
7480101Khoa học Máy tính ĐT THPTA00; A01; A0215
ĐT THPTC01; D01; X02
Học BạA00; A01; A0219
Học BạC01; D01; X02
V-SATA00; A01; A02; C01; D01; X02
7480201Công nghệ thông tin ĐT THPTA00; A01; A0216
ĐT THPTC01; D01; X02
Học BạA00; A01; A0224.45
Học BạC01; D01; X02
V-SATA00; A01; A02; C01; D01; X02
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0119.21
ĐT THPTC01; C02; X27
Học BạA00; A01; D0125.4
Học BạC01; C02; X27
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X27
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D07; D0818.3
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0825.85
Học BạB03; C02
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTC02; X03
Học BạA00; A01; C01; D0123.3
Học BạC02; X03
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X03
7620103Khoa học đất ĐT THPTA00; B00; B03; B08; C02; D07
Học BạA00; B00; B03; B08; C02; D07
V-SATA00; B00; B03; B08; C02; D07
7620109Nông học ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0824.11
Học BạB03; C02
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
7620301Nuôi trồng thủy sản ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0821
Học BạB03; C02
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
7640101Thú y ĐT THPTA00; B00; B03; B08; C02; C08
Học BạA00; B00; B03; B08; C02; C08
V-SATA00; B00; B03; B08; C02; C08
7850101Quản lý tài nguyên và môi trường ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0822.45
Học BạB03; C02
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; B00; D0715
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; B00; D0724.1
Học BạC01; C02
V-SATA00; A01; B00; C01; C02; D07
Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 29.6

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.76

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 29.2

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.94

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.36

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X03; X07; X27; X08; X04; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X03; X07; X27; X08; X04; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.63

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế 

Mã ngành: 7310110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế 

Mã ngành: 7310110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế 

Mã ngành: 7310110

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.13

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19.1

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công 

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.6

Quản lý công 

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công 

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý công 

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công 

Mã ngành: 7340403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C03; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật 

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.21

Luật 

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật 

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.37

Luật 

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật 

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.21

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18.3

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 25.85

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X03

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.11

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y 

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y 

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y 

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: