Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209A | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00 | 27.48 | |
7140210A | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00 | 25.1 | |
7140211A | Sư phạm Vật lí | ĐT THPT | A00 | 27.71 | |
7140211C | Sư phạm Vật lí (dạy Vật lí bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00 | 26.81 | |
7140212A | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00 | 27.62 | |
7140246A | Sư phạm Công nghệ | ĐT THPT | A00 | 24.55 | |
7140247A | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00 | 26.45 | |
7440112A | Hóa học | ĐT THPT | A00 | 24.44 | |
7460101A | Toán học | ĐT THPT | A00 | 26.04 | |
7480201A | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00 | 24.1 |
Mã ngành: 7140209A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.48
Mã ngành: 7140210A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7140211A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.71
Mã ngành: 7140211C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Mã ngành: 7140212A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.62
Mã ngành: 7140246A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.55
Mã ngành: 7140247A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Mã ngành: 7440112A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.44
Mã ngành: 7460101A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 26.04
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.1