Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
ĐGNL SPHN | A00; A01 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lí | ĐT THPT | A00; A01 | ||
ĐGNL SPHN | A00; A01 | ||||
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||
ĐGNL SPHN | A00; B00; D07 | ||||
7140246 | Sư phạm Công nghệ | ĐT THPT | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
ĐGNL SPHN | A00; A01 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00 | ||
ĐGNL SPHN | A00; B00 | ||||
7440102 | Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới) | ĐT THPT | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
ĐGNL SPHN | A00; A01 | ||||
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||
ĐGNL SPHN | A00; B00; D07 | ||||
7460101 | Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | ||
ĐGNL SPHN | A00; A01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
ĐGNL SPHN | A00; A01 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: