Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.79 | 24.15 | ||
| 2 | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.74 | |||
| 3 | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 24.5 | |||
| 4 | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.95 | 22.75 | ||
| 5 | Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 24.7 | |||
| 6 | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.7 | 23 | ||
| 7 | Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.7 | |||
| 8 | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 23.65 | |||
| 9 | Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 23.55 | |||
| 10 | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 23.65 | 22.75 | ||
| 11 | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.2 | 25.12 | ||
| 12 | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 25.45 | 25.4 | 24.98 | |
| 13 | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.2 | 25.5 | ||
| 14 | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.9 | 25.65 | ||
| 15 | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 26.4 | 25.65 | 25.98 | |
| 16 | Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 24.75 | |||
| 17 | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 24.55 | 25.65 | ||
| 18 | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 27.45 | 25.97 | ||
| 19 | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26 | 24.89 | ||
| 20 | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.1 | 24.05 | ||
| 21 | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 21.55 | 21 | 20 | |
| 22 | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.7 | 23.05 | ||
| 23 | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.27 | 22.22 | ||
| 24 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 23.64 | 24.25 | 23.2 | |
| 25 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 23.37 | |||
| 26 | Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 23.37 | |||
| 27 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.45 | 25.1 | ||
| 28 | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22.8 | 23 | 23.2 | |
| 29 | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 22.8 | 23.75 | 21.7 | |
| 30 | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.15 | 24.27 | ||
| 31 | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 25 | 25.1 | 24.69 | |
| 32 | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 27.7 | 25.45 | ||
| 33 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.15 | 24.75 | 24.38 | |
| 34 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 22.6 | |||
| 35 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 23.55 | 25 | ||
| 36 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.65 | 25.39 | ||
| 37 | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22.3 | 21 | 23.75 | |
| 38 | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 24.7 | 24.4 | ||
| 39 | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.7 | 24.4 | ||
| 40 | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24 | 23.15 | ||
| 41 | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 27.5 | 25.66 | ||
| 42 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.25 | 24.5 | 23.5 | |
| 43 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 23.5 | |||
| 44 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.75 | 25.12 | ||
| 45 | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.2 | 24.35 | 23 | |
| 46 | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 28.65 | |||
| 47 | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 23 | 24 | 22.3 | |
| 48 | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.45 | 25.15 | ||
| 49 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 25.75 | 25.35 | 25.15 | |
| 50 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 25.45 | |||
| 51 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 28.7 | 26.14 | ||
| 52 | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.1 | |||
| 53 | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 28.35 | 24.9 | ||
| 54 | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.55 | |||
| 55 | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.55 | 23.33 | ||
| 56 | Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 23.1 | 22 | ||
| 57 | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22 | 23.05 | 22.3 | |
| 58 | Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 22 | |||
| 59 | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.6 | 24.2 | ||
| 60 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 25 | |||
| 61 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 27.65 | 25.21 | ||
| 62 | Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.1 | 22 | ||
| 63 | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.1 | 23.88 | ||
| 64 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22.15 | |||
| 65 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.8 | 24.15 | ||
| 66 | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 28.65 | |||
| 67 | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22 | 22.5 | 21.1 | |
| 68 | Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.15 | |||
| 69 | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.85 | 24.2 | ||
| 70 | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22 | 21.41 | ||
| 71 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 21.1 | 20.5 | ||
| 72 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.5 | 21.55 | ||
| 73 | Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 22.5 | |||
| 74 | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.5 | 22.17 | ||
| 75 | Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 23.35 | 23.27 | ||
| 76 | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22 | 21.22 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26.79 | 24 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 26.79 | 24 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.79 | 26 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.79 | 24 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.79 | 24 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.79 | 24 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01 | 24.74 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 3 | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 4 | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 24.95 | 24.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 24.95 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.95 | 27 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.95 | 28 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.95 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.95 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.95 | 25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 5 | Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 24.7 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 6 | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 25.7 | 27 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 25.7 | 27 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.7 | 27.25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.7 | 28.25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.7 | 25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.7 | 25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.7 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 7 | Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01 | 24.7 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 8 | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 23.65 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 9 | Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 23.55 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 10 | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 23.65 | 23.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 23.65 | 24 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 23.65 | 27.25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 23.65 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 23.65 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 23.65 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 11 | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 24.73 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 24.73 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 24.73 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 24.73 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 24.73 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 24.73 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 12 | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 25.45 | 23.5 | 26 | Điểm đã được quy đổi |
| A00; A01; C01; D01 | 25.45 | 23 | 26 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 25.45 | 23.5 | 26 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 25.45 | 25.5 | 26 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 25.45 | 21.75 | 26 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 25.45 | 23 | 26 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 25.45 | 23.5 | 26 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 13 | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26.2 | 26 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 26.2 | 26.25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.2 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.2 | 28.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.2 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.2 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.2 | 25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 14 | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 25.9 | 25.15 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 25.9 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.9 | 28.25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.9 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.9 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.9 | 23.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 15 | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 26.4 | 23.75 | 28 | Điểm đã được quy đổi |
| A00; A01; C01; D01 | 26.4 | 26 | 28 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 26.4 | 26.25 | 28 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 26.4 | 28.5 | 28 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 26.4 | 23.5 | 28 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 26.4 | 23.5 | 28 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 26.4 | 25 | 28 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 16 | Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 17 | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00; A01; C01; D01 | 24.55 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 24.55 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.55 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.55 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.55 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.55 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 18 | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 27.45 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 27.45 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 27.45 | 27.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 27.45 | 29 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 27.45 | 25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 27.45 | 25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 27.45 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 19 | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26 | 25.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 26 | 26 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26 | 28.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 20 | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26.1 | 26 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 26.1 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.1 | 27 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.1 | 28.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.1 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.1 | 23.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.1 | 24 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 21 | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 21.55 | 21.4 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi |
| A00; A01; C01; D01 | 21.55 | 21.4 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 21.55 | 21.5 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 21.55 | 21 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 21.55 | 21 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 21.55 | 22.5 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 22 | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22.7 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 22.7 | 22.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.7 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.7 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.7 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.7 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 23 | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22.27 | 22.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 22.27 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.27 | 23.25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.27 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.27 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.27 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 24 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 23.64 | 23 | 23 | Điểm đã được quy đổi |
| A00; A01; C01; D01 | 23.64 | 23 | 23 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 23.64 | 23.25 | 23 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 23.64 | 23.5 | 23 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 23.64 | 22 | 23 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 23.64 | 22.5 | 23 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 23.64 | 22.75 | 23 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 25 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 23.37 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 26 | Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 23.37 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 27 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26.45 | 21.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 26.45 | 23.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.45 | 24.25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.45 | 27.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.45 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.45 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.45 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 28 | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 22.8 | 21 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi |
| A00; A01; C01; D01 | 22.8 | 21 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 22.8 | 23 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 22.8 | 21 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 22.8 | 21 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 22.8 | 22.5 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 29 | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00; A01; C01; D01 | 22.8 | 21.25 | 22 | Điểm đã được quy đổi |
| A00; A01; C01; D01 | 22.8 | 21.5 | 22 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 22.8 | 23 | 22 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 22.8 | 21 | 22 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 22.8 | 21 | 22 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 22.8 | 22.5 | 22 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 30 | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 25.15 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 25.15 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.15 | 26.25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.15 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.15 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.15 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 31 | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 25 | 25.75 | 24 | Điểm đã được quy đổi |
| A00; A01; C01; D01 | 25 | 22 | 24 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 25 | 22.5 | 24 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 25 | 25.5 | 24 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 25 | 21.5 | 24 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 25 | 21.75 | 24 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 25 | 22.5 | 24 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 32 | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 27.7 | 25.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 27.7 | 26 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 27.7 | 28 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 27.7 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 27.7 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 27.7 | 23.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 33 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 24.15 | 23.25 | 26.25 | Điểm đã được quy đổi |
| A00; A01; C01; D01 | 24.15 | 24.25 | 26.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 24.15 | 24.75 | 26.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 24.15 | 26.25 | 26.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 24.15 | 23 | 26.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 24.15 | 23.25 | 26.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 24.15 | 23.5 | 26.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 34 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 22.6 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 35 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00; A01; C01; D01 | 23.55 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 23.55 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 23.55 | 24.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 23.55 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 23.55 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 23.55 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 36 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 25.65 | 26.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 25.65 | 27 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.65 | 27.85 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.65 | 25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.65 | 25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.65 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 37 | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 22.3 | 20.25 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi |
| A00; A01; C01; D01 | 22.3 | 20.25 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 22.3 | 20.25 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 22.3 | 21 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 22.3 | 21 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 22.3 | 22.5 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 38 | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00; A01; C01; D01 | 24.7 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 24.7 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.7 | 26 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.7 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.7 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.7 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 39 | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 24.7 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 24.7 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.7 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.7 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.7 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.7 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 40 | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 24 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 24 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24 | 23.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24 | 21.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24 | 21.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 41 | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 27.5 | 22.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 27.5 | 26.65 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 27.5 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 27.5 | 28.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 27.5 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 27.5 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 27.5 | 25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 42 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 24.25 | 23 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi |
| A00; A01; C01; D01 | 24.25 | 23.5 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 24.25 | 24 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 24.25 | 26.25 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 24.25 | 22.5 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 24.25 | 22.75 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 24.25 | 23 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 43 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 44 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26.75 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 26.75 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.75 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.75 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.75 | 23.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.75 | 23.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 45 | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | 22.5 | 21 | Điểm đã được quy đổi |
| A00; A01; C01; D01 | 24.2 | 20.5 | 21 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 24.2 | 22 | 21 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 24.2 | 24.75 | 21 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 24.2 | 21 | 21 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 24.2 | 21 | 21 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 24.2 | 22.5 | 21 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 46 | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 28.65 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 47 | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00; A01; C01; D01 | 23 | 23.5 | 21.5 | Điểm đã được quy đổi |
| A00; A01; C01; D01 | 23 | 23.75 | 21.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 23 | 23.5 | 21.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 23 | 23.5 | 21.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 23 | 23.5 | 21.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 48 | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26.45 | 23.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 26.45 | 24.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.45 | 28 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.45 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.45 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 26.45 | 23.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 49 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 25.75 | 25 | 27 | Điểm đã được quy đổi |
| A00; A01; C01; D01 | 25.75 | 23.75 | 27 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 25.75 | 24.5 | 27 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 25.75 | 28 | 27 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 25.75 | 23 | 27 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 25.75 | 23 | 27 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 25.75 | 23.5 | 27 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 50 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 25.45 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 51 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 28.7 | 27 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 28.7 | 26.85 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 28.7 | 27 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 28.7 | 28.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 28.7 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 28.7 | 23.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 28.7 | 25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 52 | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; B00; C02; D07 | 24.1 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 53 | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; C02; D07 | 28.35 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; B00; C02; D07 | 28.35 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; B00; C02; D07 | 28.35 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; B00; C02; D07 | 28.35 | 28.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; B00; C02; D07 | 28.35 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; B00; C02; D07 | 28.35 | 24 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; B00; C02; D07 | 28.35 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 54 | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D07 | 24.55 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 55 | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D07 | 24.55 | 21.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; D07 | 24.55 | 21.25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; D07 | 24.55 | 21.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; D07 | 24.55 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; D07 | 24.55 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; D07 | 24.55 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 56 | Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; C02; D07 | 23.1 | 25 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; B00; C02; D07 | 23.1 | 21.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; B00; C02; D07 | 23.1 | 21.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; B00; C02; D07 | 23.1 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; B00; C02; D07 | 23.1 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; B00; C02; D07 | 23.1 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; B00; C02; D07 | 23.1 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 57 | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 22 | 21.5 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi |
| A00; A01; C01; D01 | 22 | 21.5 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 22 | 22 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 22 | 21 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 22 | 21 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; A01; C01; D01 | 22 | 22.5 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 58 | Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 22 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 59 | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 24.6 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 24.6 | 24 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.6 | 24.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.6 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.6 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.6 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.6 | 23.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 60 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 61 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 27.65 | 24.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 27.65 | 27 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 27.65 | 27.25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 27.65 | 28.3 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 27.65 | 25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 27.65 | 25.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 27.65 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 62 | Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22.1 | 21.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 22.1 | 21.85 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.1 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.1 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.1 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.1 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 63 | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 24.1 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 24.1 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.1 | 24 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.1 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.1 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 24.1 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 64 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 22.15 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 65 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 25.8 | 26 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 25.8 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.8 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.8 | 28 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.8 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.8 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 25.8 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 66 | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; A02; X06 | 28.65 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 67 | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; B00; C02; D07 | 22 | 22.25 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi |
| A00; B00; C02; D07 | 22 | 22.25 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; B00; C02; D07 | 22 | 22.25 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; B00; C02; D07 | 22 | 21 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; B00; C02; D07 | 22 | 21 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| A00; B00; C02; D07 | 22 | 22.5 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 68 | Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; C02; D07 | 22.15 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 69 | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; C02; D07 | 24.85 | 26 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; B00; C02; D07 | 24.85 | 26.1 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; B00; C02; D07 | 24.85 | 26.85 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; B00; C02; D07 | 24.85 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; B00; C02; D07 | 24.85 | 23.25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; B00; C02; D07 | 24.85 | 24 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 70 | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 22 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22 | 21.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22 | 21.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 71 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 21.1 | 20.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 21.1 | 20.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 21.1 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 21.1 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 21.1 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 21.1 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 72 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | 21.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 22.5 | 21.75 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.5 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.5 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.5 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.5 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 73 | Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 74 | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 22.5 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.5 | 25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.5 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.5 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22.5 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 75 | Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C02; D01; D07 | 23.35 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C02; D01; D07 | 23.35 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C02; D01; D07 | 23.35 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C02; D01; D07 | 23.35 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C02; D01; D07 | 23.35 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C02; D01; D07 | 23.35 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 76 | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; A01; C01; D01 | 22 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22 | 21.25 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22 | 21 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; A01; C01; D01 | 22 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||