Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM

Mã trường: SPK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.15
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0124HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0124THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0124THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0124Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7340101VQuản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
7340120BPKinh doanh Quốc tếĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0122.75
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0124.25
Học BạA00; A01; D0126.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7340122BPThương mại điện tửĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0127
Học BạA00; A01; D0127HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7340205VCông nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
7340301AKế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7340301BPKế toánĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0122.75
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0127.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0125.4
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123.5
Học BạA00; A01; D0123HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121.75THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0126
Học BạA00; A01; D0126.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0126.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.65
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0125.15HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0125.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0125.65
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123.75
Học BạA00; A01; D0126HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0126.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7480201BPCông nghệ thông tinĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D0125.65
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.97
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.25
Học BạA00; A01; D0127.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0129Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.89
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0125.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0126HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.05
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0126
Học BạA00; A01; D0126.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0124Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0121.4HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121.4HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0121.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0123.05
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0122.22
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0124.25
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123
Học BạA00; A01; D0123HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510201BPCông nghệ Kỹ thuật cơ khíĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.1
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0121.5
Học BạA00; A01; D0123.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0127.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0121HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D0123.75
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0121.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.27
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122.25THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0125.1
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0125.75
Học BạA00; A01; D0122HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.45
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0125.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0126HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0124.75
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123.25
Học BạA00; A01; D0124.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510205BPCông nghệ Kỹ thuật ô tôĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D0125
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0124.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.39
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0126.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0127.85Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0120.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0120.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0120.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D0124.4
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.4
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0123.15
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121.75THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.66
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.75
Học BạA00; A01; D0126.65HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0126.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0124.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123
Học BạA00; A01; D0123.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0122.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510301BPCông nghệ Kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7510301VCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.12
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0125.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0125.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0127.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0124.35
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.5
Học BạA00; A01; D0120.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0124.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D0124
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510302TKVMChương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.95
ĐT THPTC01
Học BạC01; A01; A00; D01
7510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.15
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0125.35
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0125
Học BạA00; A01; D0123.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510303BPCông nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0126.14
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0127
Học BạA00; A01; D0126.85HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.75Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510401ACông nghệ Kỹ thuật Hóa họcĐT THPTA00; A01; D07
Học BạA00; A01; D07
7510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; B00; D0724.9
ĐT THPTC02
Học BạA00; B00; D0726.5
Học BạA00; B00; D0726.5HS Trường Chuyên
Học BạA0026.75HS trường TOP 200
Học BạA00; B00; D0728.5Các trường còn lại
Học BạA00; B00; D0723.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; B00; D0724THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; B00; D0725.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC02
7510402ACông nghệ vật liệuĐT THPTA00; A01; D07
Học BạA00; A01; D07
7510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0723.33
Học BạA00; A01; D0721.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0721.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0721.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0721THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0721THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
7510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; B00; D0722
ĐT THPTC02
Học BạA0025
Học BạA00; B00; D0721.75HS Trường Chuyên
Học BạA0021.75HS trường TOP 200
Học BạA0022Các trường còn lại
Học BạA0021THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; B00; D0721THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; B00; D0722.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC02
7510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0123.05
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0121.5HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510601BPQuản lý công nghiệpĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.2
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.5
Học BạA00; A01; D0124HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0124.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0127.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0123THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123.75Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510605BPLogistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0125.21
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0124.25
Học BạA00; A01; D0127HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0127.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128.3Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0125THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0125.75THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0126.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0122
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0121.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121.85HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0123.88
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0124Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0122.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7520212AKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0124.15
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0126
Học BạA00; A01; D0124.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0125.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0128Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7520401VVật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường)ĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Tin); A02
Học BạA00; A01; (Toán; Lí; Tin); A02
7540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; D0722.5
ĐT THPTA01
Học BạA00; D0722.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; D0722.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A0122.25Các trường còn lại
Học BạA00; D0721THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; D0722.5Trường liên kết, diện trường còn lại
7540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; B00; D0724.2
ĐT THPTC02
Học BạA0026HS Trường Chuyên
Học BạA00; B00; D0726.1HS trường TOP 200
Học BạA0026.85Các trường còn lại
Học BạA0022.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA0023.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA0024Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC02
7540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0121.41
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121.5THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0120.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0120.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0120.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0121Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0121.55
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0121.75HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121.75HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0123Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7580302BPQuản lý xây dựngĐT THPTC01; A01; A00; D01
Học BạC01; A01; A00; D01
7580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0122.17
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0123.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
7720402VDinh dưỡng và khoa học thực phẩmĐT THPTA00; D07; C02; B00
Học BạA00; D07; C02; B00
7810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.27
ĐT THPTC02
Học BạA00; A01; D01; D0722.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D0722.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D0725.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC02
7840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0121.22
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0121HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0121HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0121.25Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC01
Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.15

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS trường TOP 200

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Các trường còn lại

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.97

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.89

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS trường TOP 200

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.22

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.27

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.39

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.85

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.66

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.65

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.12

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.35

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302TKVM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.95

Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302TKVM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302TKVM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.14

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.33

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.21

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Ghi chú: Các trường còn lại

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.85

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.88

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7520212A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7520212A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.15

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường)

Mã ngành: 7520401V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); A02

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường)

Mã ngành: 7520401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.41

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.55

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các trường còn lại

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.17

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720402V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; C02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; C02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.27

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.22

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: