Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục học | A00 | 22.35 | 24.82 | 23.5 | |
| 2 | Quản lý giáo dục | A00 | 23.42 | 25.22 | 23.1 | |
| 3 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 24.94 | 26.13 | 24.9 | |
| 4 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 22.75 | Đào tạo tại Gia Lai | ||
| 5 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 24.21 | 24.73 | Đào tạo tại Long An | |
| 6 | Sư phạm Toán học | A00 | 28.25 | 27.6 | 26.5 | |
| 7 | Sư phạm Toán học | A00; X06 | 27.57 | 26.18 | Đào tạo tại Long An | |
| 8 | Sư phạm Vật lý | A00 | 28.42 | 27.25 | 26.1 | |
| 9 | Sư phạm Hoá học | A00 | 29.38 | 27.67 | 26.55 | |
| 10 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00 | 26.38 | 25.6 | 24.56 | |
| 11 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00 | 23.12 | Đào tạo tại Gia Lai | ||
| 12 | Vật lý học | A00 | 24.25 | 24.44 | 22.55 | |
| 13 | Hoá học | A00; X10 | 24.75 | 24.65 | 23.47 | |
| 14 | Toán ứng dụng | A00; X06; X07 | 26.17 | |||
| 15 | Công tác xã hội | A00 | 27.13 | 24.44 | 22 | |