Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | D01; A00 | 24.82 | |
ĐT THPT | C03; X01 | ||||
Học Bạ | D01; A00 | 27.55 | |||
Học Bạ | C03; X01 | ||||
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | D01; A00 | 25.22 | |
ĐT THPT | C03; X01 | ||||
Học Bạ | D01; A00 | 27.81 | |||
Học Bạ | C03; X01 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.13 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28.66 | |||
Giáo dục Tiểu học (đào tạo tại phân hiệu Gia Lai) | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
7140202_LA | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.73 | Phân hiệu Long An |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28.01 | Phân hiệu Long An | ||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 27.6 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 29.55 | |||
Học Bạ | X06 | ||||
7140209_LA | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.18 | Phân hiệu Long An |
ĐT THPT | X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 29.19 | Phân hiệu Long An | ||
Học Bạ | X06 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 27.25 | |
Học Bạ | A00; A01; C01 | 29.48 | |||
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 27.67 | |
Học Bạ | A00; B00; D07 | 29.81 | |||
7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 25.6 | |
Học Bạ | A00; A02; B00 | 28.68 | |||
Sư phạm khoa học tự nhiên (đào tạo tại phân hiệu Gia Lai) | Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00 | ||
Học Bạ | A00; A02; B00 | ||||
7440102 | Vật lý học | ĐT THPT | A00; A01 | 24.44 | |
ĐT THPT | X08; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 28.32 | |||
Học Bạ | X08; X07 | ||||
7440112 | Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 24.65 | |
ĐT THPT | X10 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 28.25 | |||
Học Bạ | X10 | ||||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; X06; X07 | ||
Học Bạ | A00; A01; X06; X07 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | A00; C00 | 24.44 | |
ĐT THPT | X70; D14 |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A00
Điểm chuẩn 2024: 24.82
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A00
Điểm chuẩn 2024: 27.55
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A00
Điểm chuẩn 2024: 25.22
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A00
Điểm chuẩn 2024: 27.81
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.66
Mã ngành: Giáo dục Tiểu học (đào tạo tại phân hiệu Gia Lai)
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: Giáo dục Tiểu học (đào tạo tại phân hiệu Gia Lai)
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.73
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140202_LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.01
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 29.55
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140209_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209_LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 29.19
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140209_LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 29.48
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.67
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.81
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 28.68
Mã ngành: Sư phạm khoa học tự nhiên (đào tạo tại phân hiệu Gia Lai)
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: Sư phạm khoa học tự nhiên (đào tạo tại phân hiệu Gia Lai)
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.44
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X08; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.32
Mã ngành: 7440102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X08; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.65
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00
Điểm chuẩn 2024: 24.44
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; D14
Điểm chuẩn 2024: