Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TBD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; A01; H06; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C03; D01 | 6 | |||
Học Bạ | A00; A01; H06; D01 | 18 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 6 | |||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 18 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 15 | |||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 6 | |||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 18 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 6 | |||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 6 | |||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 18 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | D01; C20; A07; A00 | 15 | |
Học Bạ | D01; C20; A07; A00 | 6 | |||
Học Bạ | D01; C20; A07; A00 | 18 | |||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Học Bạ | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 6 | |
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 15 | |
Học Bạ | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 15 | |
Học Bạ | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 6 | |||
Học Bạ | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 18 | |||
7480207 | Trí tuệ nhân tạo | Học Bạ | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 6 | |
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 6 | |||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 18 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; H06; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; H06; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C20; A07; A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C20; A07; A00
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C20; A07; A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18