Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Cần Thơ

Mã trường: TCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C01; D01; D0325.65
Học BạA00; C01; D01; D0328.6
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; B08; D0726.79
Học BạA00; A01; B08; D0729.6
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D01; D0724.56
Học BạA00; A01; D01; D0727.6
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A02; D2926.22
Học BạA00; A01; A02; D2929.25
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; D2426.6
Học BạA00; B00; D07; D2429.5
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A01; A02; B0025.81
Học BạA00; A01; A02; B0029.2
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; C02; D0124.1
Học BạA00; A01; C02; D0127.7
V-SATA00; A01282
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D0124.94
Học BạA00; A01; D0128.3
V-SATA00; A01318
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C02; D0124.05
Học BạA00; A01; C02; D0127.6
V-SATA00; A01298
7340101HQuản trị kinh doanh (Khu Hòa An)ĐT THPTA00; A01; C02; D0121.5
Học BạA00; A01; C02; D0124.75
V-SATA00; A01231
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C02; D0124.6
Học BạA00; A01; C02; D0128.3
V-SATA00; A01309
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; C02; D0124.8
Học BạA00; A01; C02; D0128.5
V-SATA00; A01328
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; C02; D0124.5
Học BạA00; A01; C02; D0128
V-SATA00; A01309
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C02; D0124.8
Học BạA00; A01; C02; D0128.4
V-SATA00; A01311
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C02; D0124.2
Học BạA00; A01; C02; D0127.8
V-SATA00; A01276
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; C02; D0123.7
Học BạA00; A01; C02; D0127.85
V-SATA00; A01259
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; D01; D0326.01
Học BạA00; C00; D01; D0327.2
V-SATA00; A01; D09; D10226
7380101HLuật (Khu Hòa An)ĐT THPTA00; C00; D01; D0325.5
Học BạA00; C00; D01; D0325.5
V-SATA00; A01; D09; D10225
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; C00; D01; D0326.85
Học BạA00; C00; D01; D0327.8
V-SATA00; A01; D09; D10282
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D0720
Học BạA00; B00; B08; D0727.25
V-SATA00; B00; B08; D07267
7420203Sinh học ứng dụngĐT THPTA00; A01; B00; B0815
Học BạA00; A01.B00; B0825
V-SATA00; A01; B00; B08225
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; C02; D0723.15
Học BạA00; B00; C02; D0726
V-SATA00; B00; D07237
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A02; B00; D0715
Học BạA00; A02; B00; D0718.75
V-SATA00; A02; B00; D07225
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A01; A02; B0023.23
Học BạA00; A01; A02; B0026.5
V-SATA00; A01; A02; B00225
7460201Thống kêĐT THPTA00; A01; A02; B0021.6
Học BạA00; A01; A02; B0025.5
V-SATA00; A01; A02; B00265
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A0124.43
Học BạA00; A0128.25
V-SATA00; A01335
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A0122.9
Học BạA00; A0127
V-SATA00; A01250
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A0124.83
Học BạA00; A0128.25
V-SATA00; A01336
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A0123.48
Học BạA00; A0127
V-SATA00; A01282
7480106Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐT THPTA00; A0124.28
Học BạA00; A0127.9
V-SATA00; A01321
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0125.35
Học BạA00; A0128.6
V-SATA00; A01349
7480201HCông nghệ thông tin (Khu Hòa An)ĐT THPTA00; A0123.05
Học BạA00; A0126.2
V-SATA00; A01249
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; A0123.75
Học BạA00; A0127.5
V-SATA00; A01306
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; B00; D0723.55
Học BạA00; A01; B00; D0727.7
V-SATA00; A02; B00; D07302
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; D0123
Học BạA00; A0 1; D0126.9
V-SATA00; A01244
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0125.1
Học BạA00; A0 1; D0128.8
V-SATA00; A01330
7520103Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy)ĐT THPTA00; A0123.53
Học BạA00; A0126.75
V-SATA00; A01272
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A0123.63
Học BạA00; A0127.2
V-SATA00; A01269
7520130Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0124.2
Học BạA00; A0127.6
V-SATA00; A01314
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D0723.4
Học BạA00; A01; D0726.5
V-SATA00; A01; D07247
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A0123
V-SATA00; A01260
7520212Kỹ thuật y sinhĐT THPTA00; A01; A02; B0822.8
Học BạA00; A01; A02; B0827.5
V-SATA00; A01; A02; B08327
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A0124.05
Học BạA00; A0127.5
V-SATA00; A01320
7520309Kỹ thuật vật liệuĐT THPTA00; A01; B00; D0722.15
Học BạA00; A01; B00; D0724.75
V-SATA00; A01; B00; D07225
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0715
Học BạA00; A01; B00; D0718
V-SATA00; A01; B00; D07225
7520401Vật lý Kỹ thuậtĐT THPTA00; A01; A02; C0121
Học BạA00; A01; A02; C0118
V-SATA00; A01; A02225
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0720.5
Học BạA00; A01; B00; D0727.3
V-SATA00; A01; B00; D07266
7540104Công nghệ sau thu hoạchĐT THPTA00; A01; B00; D0715
Học BạA00; A01; B00; D0723.25
V-SATA00; A01; B00; D07225
7540105Công nghệ chế biến thủy sảnĐT THPTA00; A01; B00; D0716
Học BạA00; A01; B00; D0724.5
V-SATA00; A01; B00; D07244
7580105Quy hoạch vùng và đô thịĐT THPTA00; A01; B00; D0718
Học BạA00; A01; B00; D0722.25
V-SATA00; A01; B00; D07225
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A0121.2
Học BạA00; A0126
V-SATA00; A01251
7580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủyĐT THPTA00; A0115
Học BạA00; A0118
V-SATA00; A01225
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A0115
Học BạA00; A0121
V-SATA00; A01225
7580213Kỹ thuật cấp thoát nướcĐT THPTA00; A01; B08; D0715
Học BạA00; A01; B08; D0718
V-SATA00; A01; B08; D07225
7620103Khoa học đất (Quản lý đất và công nghệ phân bón)ĐT THPTA00; B00; B08; D0715
Học BạA00; B00; B08; D0718
V-SATA00; B00; B08; D07225
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; A02; B00; B0815
Học BạA00; A02; B00; B0820
V-SATA00; A02; B00; B08225
7620113Công nghệ rau hoa quả và cảnh quanĐT THPTA00; B00; B08; D0715
Học BạA00; B00; B08; D0718
V-SATA00; B00; B08; D07225
7620114HKinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An)ĐT THPTA00; A01; C02; D0115
Học BạA00; A01; C02; D0118
V-SATA00; A01; B00; D07225
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTA00; A01; C02; D0121
Học BạA00; A01; C02; D0125.5
V-SATA00; A01240
7620115HKinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An)ĐT THPTA00; A01; C02; D0118.5
Học BạA00; A01; C02; D0118
V-SATA00; A01225
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; B00; B08; D0715
Học BạA00; B00; B08; D0721.5
V-SATA00; B00; B08; D07225
7620302Bệnh học thủy sảnĐT THPTA00; B00; B08; D0715
Học BạA00; B00; B08; D0719.75
V-SATA00; B00; B08; D07225
7620305Quản lý thủy sảnĐT THPTA00; B00; B08; D0715
Học BạA00; B00; B08; D0721
V-SATA00; B00; B08; D07225
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B00; C02; D0724.5
Học BạA00; B00; C02; D0728.5
V-SATA00; B00; D07327
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C02; D0124.1
Học BạA00; A01; C02; D0127.5
V-SATA00; A01247
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0718
Học BạA00; A01; B00; D0724.5
V-SATA00; A01; B00; D07237
7850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênĐT THPTA00; A01; C02; D0122.5
Học BạA00; A01; C02; D0122.5
V-SATA00; A01231
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; B00; D0721.7
Học BạA00; A01; B00; D0725.5
V-SATA00; A01; B00; D07234
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.79

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.6

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.56

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D29

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D29

Điểm chuẩn 2024: 29.25

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.81

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 29.2

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 282

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.94

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 318

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 298

Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An)

Mã ngành: 7340101H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An)

Mã ngành: 7340101H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Quàn trị kinh doanh (Khu Hòa An)

Mã ngành: 7340101H

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 231

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 309

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 328

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 309

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.4

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 311

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ke toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 276

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.85

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 259

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 26.01

Luật, 2 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật tư pháp.

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Luật; 2 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật tư pháp;

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 226

Luật (Khu Hòa An)

Mã ngành: 7380101H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật hành chính.

Mã ngành: 7380101H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật hành chính;

Mã ngành: 7380101H

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 225

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 282

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 267

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01.B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 25

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 225

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 237

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.23

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 225

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 265

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.43

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 335

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 250

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.83

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 336

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Hệ thông thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 282

Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.28

Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 321

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 349

Công nghệ thông tin (Khu Hòa An)

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Công nghệ thông tin (Khu Hòa An)

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Công nghệ thông tin (Khu Hòa An)

Mã ngành: 7480201H

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 249

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 306

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.55

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 302

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A0 1; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 244

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A0 1; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.8

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 330

Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.53

Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 272

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.63

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 269

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 314

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.4

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 247

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 260

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B08

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B08

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B08

Điểm chuẩn 2024: 327

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 320

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.15

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 21

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 225

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 266

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 244

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.2

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 251

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 225

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 225

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Khoa học đất (Quản lý đất và công nghệ phân bón)

Mã ngành: 7620103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học đất (Quản lý đất và công nghệ phân bón)

Mã ngành: 7620103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học đất (Quản lý đất và công nghệ phân bón)

Mã ngành: 7620103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 225

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

Mã ngành: 7620113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

Mã ngành: 7620113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

Mã ngành: 7620113

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An)

Mã ngành: 7620114H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An)

Mã ngành: 7620114H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An)

Mã ngành: 7620114H

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 240

Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An)

Mã ngành: 7620115H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An)

Mã ngành: 7620115H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An)

Mã ngành: 7620115H

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 225

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Nuôi trồng thủy sản (CTTT)

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.75

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 327

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 247

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quàn lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 237

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 231

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.7

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 234