Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C01; D01; D03 | 25.65 | |
Học Bạ | A00; C01; D01; D03 | 28.6 | |||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 26.79 | |
Học Bạ | A00; A01; B08; D07 | 29.6 | |||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.56 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.6 | |||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; D29 | 26.22 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D29 | 29.25 | |||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D24 | 26.6 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D24 | 29.5 | |||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 25.81 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 29.2 | |||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.1 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.7 | |||
V-SAT | A00; A01 | 282 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.94 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28.3 | |||
V-SAT | A00; A01 | 318 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.05 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.6 | |||
V-SAT | A00; A01 | 298 | |||
7340101H | Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 24.75 | |||
V-SAT | A00; A01 | 231 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.6 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 28.3 | |||
V-SAT | A00; A01 | 309 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.8 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 28.5 | |||
V-SAT | A00; A01 | 328 | |||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 28 | |||
V-SAT | A00; A01 | 309 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.8 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 28.4 | |||
V-SAT | A00; A01 | 311 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.2 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.8 | |||
V-SAT | A00; A01 | 276 | |||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 23.7 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.85 | |||
V-SAT | A00; A01 | 259 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | 26.01 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D03 | 27.2 | |||
V-SAT | A00; A01; D09; D10 | 226 | |||
7380101H | Luật (Khu Hòa An) | ĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | 25.5 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D03 | 25.5 | |||
V-SAT | A00; A01; D09; D10 | 225 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | 26.85 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D03 | 27.8 | |||
V-SAT | A00; A01; D09; D10 | 282 | |||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 27.25 | |||
V-SAT | A00; B00; B08; D07 | 267 | |||
7420203 | Sinh học ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01.B00; B08 | 25 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; B08 | 225 | |||
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 23.15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | 26 | |||
V-SAT | A00; B00; D07 | 237 | |||
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 18.75 | |||
V-SAT | A00; A02; B00; D07 | 225 | |||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 23.23 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 26.5 | |||
V-SAT | A00; A01; A02; B00 | 225 | |||
7460201 | Thống kê | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 21.6 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 25.5 | |||
V-SAT | A00; A01; A02; B00 | 265 | |||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 24.43 | |
Học Bạ | A00; A01 | 28.25 | |||
V-SAT | A00; A01 | 335 | |||
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01 | 22.9 | |
Học Bạ | A00; A01 | 27 | |||
V-SAT | A00; A01 | 250 | |||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01 | 24.83 | |
Học Bạ | A00; A01 | 28.25 | |||
V-SAT | A00; A01 | 336 | |||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 23.48 | |
Học Bạ | A00; A01 | 27 | |||
V-SAT | A00; A01 | 282 | |||
7480106 | Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01 | 24.28 | |
Học Bạ | A00; A01 | 27.9 | |||
V-SAT | A00; A01 | 321 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 25.35 | |
Học Bạ | A00; A01 | 28.6 | |||
V-SAT | A00; A01 | 349 | |||
7480201H | Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) | ĐT THPT | A00; A01 | 23.05 | |
Học Bạ | A00; A01 | 26.2 | |||
V-SAT | A00; A01 | 249 | |||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 23.75 | |
Học Bạ | A00; A01 | 27.5 | |||
V-SAT | A00; A01 | 306 | |||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 23.55 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 27.7 | |||
V-SAT | A00; A02; B00; D07 | 302 | |||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
Học Bạ | A00; A0 1; D01 | 26.9 | |||
V-SAT | A00; A01 | 244 | |||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.1 | |
Học Bạ | A00; A0 1; D01 | 28.8 | |||
V-SAT | A00; A01 | 330 | |||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy) | ĐT THPT | A00; A01 | 23.53 | |
Học Bạ | A00; A01 | 26.75 | |||
V-SAT | A00; A01 | 272 | |||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 23.63 | |
Học Bạ | A00; A01 | 27.2 | |||
V-SAT | A00; A01 | 269 | |||
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 24.2 | |
Học Bạ | A00; A01 | 27.6 | |||
V-SAT | A00; A01 | 314 | |||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23.4 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 26.5 | |||
V-SAT | A00; A01; D07 | 247 | |||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01 | 23 | |
V-SAT | A00; A01 | 260 | |||
7520212 | Kỹ thuật y sinh | ĐT THPT | A00; A01; A02; B08 | 22.8 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B08 | 27.5 | |||
V-SAT | A00; A01; A02; B08 | 327 | |||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01 | 24.05 | |
Học Bạ | A00; A01 | 27.5 | |||
V-SAT | A00; A01 | 320 | |||
7520309 | Kỹ thuật vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 22.15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24.75 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 225 | |||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 225 | |||
7520401 | Vật lý Kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01; A02 | 225 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20.5 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 27.3 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 266 | |||
7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 23.25 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 225 | |||
7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24.5 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 244 | |||
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22.25 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 225 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 21.2 | |
Học Bạ | A00; A01 | 26 | |||
V-SAT | A00; A01 | 251 | |||
7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01 | 225 | |||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01 | 21 | |||
V-SAT | A00; A01 | 225 | |||
7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B08; D07 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01; B08; D07 | 225 | |||
7620103 | Khoa học đất (Quản lý đất và công nghệ phân bón) | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 18 | |||
V-SAT | A00; B00; B08; D07 | 225 | |||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 20 | |||
V-SAT | A00; A02; B00; B08 | 225 | |||
7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 18 | |||
V-SAT | A00; B00; B08; D07 | 225 | |||
7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 225 | |||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 25.5 | |||
V-SAT | A00; A01 | 240 | |||
7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 18.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01 | 225 | |||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 21.5 | |||
V-SAT | A00; B00; B08; D07 | 225 | |||
7620302 | Bệnh học thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 19.75 | |||
V-SAT | A00; B00; B08; D07 | 225 | |||
7620305 | Quản lý thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 21 | |||
V-SAT | A00; B00; B08; D07 | 225 | |||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | 28.5 | |||
V-SAT | A00; B00; D07 | 327 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.1 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.5 | |||
V-SAT | A00; A01 | 247 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24.5 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 237 | |||
7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 22.5 | |||
V-SAT | A00; A01 | 231 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21.7 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 25.5 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 234 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.79
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.6
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.56
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D29
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D29
Điểm chuẩn 2024: 29.25
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D24
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D24
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.81
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 29.2
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7310101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 282
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.94
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7320104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 318
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 298
Mã ngành: 7340101H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7340101H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7340101H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 231
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7340115
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 309
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 328
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7340121
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 309
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.4
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 311
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 276
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Mã ngành: 7340302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 259
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 26.01
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 226
Mã ngành: 7380101H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7380101H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7380101H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7380107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 282
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 267
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01.B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7420203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7440112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 237
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7440301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.23
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7460112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7460201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7460201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7460201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 265
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.43
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7480101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 335
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 250
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.83
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 336
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 282
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.28
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: 7480106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 321
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 349
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 249
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7480202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 306
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.55
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7510401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 302
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A0 1; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7510601
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 244
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A0 1; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.8
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 330
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.53
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7520103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 272
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.63
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7520114
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 269
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7520130
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 314
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7520201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 247
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7520207
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 260
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B08
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B08
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7520212
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B08
Điểm chuẩn 2024: 327
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 320
Mã ngành: 7520309
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Mã ngành: 7520309
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7520309
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520320
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 266
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7540104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7540105
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 244
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7580105
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.2
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 251
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7580213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580213
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7620105
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620113
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620114H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620114H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620114H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7620115
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 240
Mã ngành: 7620115H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7620115H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620115H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7620301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.75
Mã ngành: 7620302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620305
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620305
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7720203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 327
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 247
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 237
Mã ngành: 7850102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7850102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7850102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 231
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.7
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 234