Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thành Đô xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thành Đô xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A00 - TDU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A00 - TDU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục họcA00; A01; C0G; C00; D01; D091616.516.5
2Ngôn ngữ AnhA00; D01; D04; D09; D14; D1516
3Ngôn ngữ Trung QuốcA00; D01; D04; D09; D14; D1516
4Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch)A00; A01; C0G; C00; D01; D09161716.5
5Quản trị Kinh doanhA00; A01; C03; C00; D01; D09161716.5
6Kế toánA00; A01; C03; C00; D01; D09161716.5
7Quản trị Văn phòngA00; A01; C03; C00; D01; D09161716.5
8LuậtA00; A01; C03; C00; D01; D09161716.5
9Công nghệ thông tinA00; A01; A0C; C03; D01; D07161716.5
10Công nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; A0C; C03; D01; D07161716.5
11Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tửA00; A01; A0C; C03; D01; D071616.516.5
12Dược họcA00; A02; A03; B00; B08; D07192121
13Điều dưỡngA00; A02; A03; B00; B08; D0717
14Quản trị khách sạnA00; A01; C0G; C00; D01; D09161716.5

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục họcA00; A01; C0G; C00; D01; D091818
2Ngôn ngữ AnhA00; D01; D04; D09; D14; D1518
3Ngôn ngữ Trung QuốcA00; D01; D04; D09; D14; D1518
4Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch)A00; A01; C0G; C00; D01; D091818
5Quản trị Kinh doanhA00; A01; C03; C00; D01; D091818
6Kế toánA00; A01; C03; C00; D01; D091818
7Quản trị Văn phòngA00; A01; C03; C00; D01; D091818
8LuậtA00; A01; C03; C00; D01; D091818
9Công nghệ thông tinA00; A01; A0C; C03; D01; D071818
10Công nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; A0C; C03; D01; D071818
11Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tửA00; A01; A0C; C03; D01; D071818
12Dược họcA00; A02; A03; B00; B08; D072424
13Điều dưỡngA00; A02; A03; B00; B08; D0718
14Quản trị khách sạnA00; A01; C0G; C00; D01; D091818