Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Đà Lạt

Mã trường: TDL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A0125.25
ĐT THPTA02; X06; X07; X08
Học BạA00; A0128.5
Học BạA02; X06; X07; X08
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0725.25
ĐT THPTX10; X11; X12
Học BạA00; B00; D0728.75
Học BạX10; X11; X12
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTA00; B00; B0824.25
ĐT THPTD07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01
Học BạA00; B00; B0828
Học BạD07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01
7340101Quản trị Kinh doanhĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
7340301Kế toánĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
7420101Sinh họcĐT THPTA00; B0017
ĐT THPTA02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
Học BạA00; B0020
Học BạA02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
7420201Công nghệ Sinh họcĐT THPTA00; B0017
ĐT THPTA02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
Học BạA00; B0019
Học BạA02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
7440102Vật lý họcĐT THPTA00; A0117
ĐT THPTA02; X06; X07; X08
Học BạA00; A0119
Học BạA02; X06; X07; X08
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0717
ĐT THPTX10; X11; X12
Học BạA00; B00; D0719
Học BạX10; X11; X12
7510302Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A0117
ĐT THPTA02; X06; X07; X08
Học BạA00; A0119
Học BạA02; X06; X07; X08
7510303Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A0117
ĐT THPTA02; X06; X07; X08
Học BạA00; A0119
Học BạA02; X06; X07; X08
7510406Công nghệ Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; D0717
ĐT THPTX10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02
Học BạA00; D0719
Học BạX10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02
7520402Kỹ thuật hạt nhânĐT THPTA00; A0117
ĐT THPTA02; X06; X07; X08
Học BạA00; A0119
Học BạA02; X06; X07; X08
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A02; B00; D0717
ĐT THPTB03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Học BạA00; A02; B00; D0719
Học BạB03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
7540104Công nghệ Sau thu hoạchĐT THPTA00; B0017
ĐT THPTA02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Học BạA00; B0019
Học BạA02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
7620109Nông họcĐT THPTB00; D0717
ĐT THPTA02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Học BạB00; D0719
Học BạA02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B00; D0717
ĐT THPTX10; X11; X12
Học BạA00; B00; D0722
Học BạX10; X11; X12
Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024: