Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 25.8 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 29.25 | |||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 23.8 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 27.5 | |||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A12; D90 | 25.25 | |
Học Bạ | A00; A01; A12; D90 | 28.5 | |||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 25.25 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 28.75 | |||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 24.25 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D90 | 28 | |||
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 25 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 17.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C20; D01 | 22 | |
Học Bạ | A00; C00; C20; D01 | 25.5 | |||
7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | ĐT THPT | A00; C00; C20; D01 | 20 | |
Học Bạ | A00; C00; C20; D01 | 23 | |||
7420101 | Sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 17 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D90 | 20 | |||
7420201 | Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 17 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D90 | 19 | |||
7440102 | Vật lý học | ĐT THPT | A00; A01; A12; D90 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; A12; D90 | 19 | |||
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 17 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 19 | |||
7460101 | Toán học (Toán - Tin học) | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 19 | |||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 19 | |||
7480201 | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 24 | |||
7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; A12; D90 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; A12; D90 | 19 | |||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; A12; D90 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; A12; D90 | 19 | |||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 17 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 19 | |||
7520402 | Kỳ thuật hạt nhân | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 19 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 19 | |||
7540104 | Công nghệ Sau thu hoạch | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 17 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D90 | 19 | |||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 17 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 22 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 29.25
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A12; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A12; D90
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 28.75
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7380104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7380104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7420101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A12; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7440102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A12; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A12; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A12; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A12; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A12; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 22