Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 | 24.5 | |
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 25.75 | |
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 21 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C03; D01 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; C00; C03; D01 | 26 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 22 | |||
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 21 | |||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 21 | |||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 22 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A16; C01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; A16; C01 | 22 | |||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; A16; C01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; A16; C01 | 21 | |||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | A00; A01; D01; V01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; V01 | 21 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A16; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A16; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A16; C01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A16; C01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; V01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; V01
Điểm chuẩn 2024: 21