Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; X06; D01; X25 | 26.92 | 26.5 | 24.75 | |
| 2 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00; A01; X14 | 26.51 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; X06; D01; X25 | 26.92 | 28.23 | 27.6 | Điểm đã được quy đổi |
| A00; X06; D01; X25 | 26.92 | 28.23 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 2 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | |||||