Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; C19; D01 | 28.13 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
Học Bạ | A00; C00; C19; D01 | 27.6 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D84 | 26.5 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
Học Bạ | A00; A01; D01; D84 | 28.23 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 20 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 20 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 20 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 20 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 20 | |||
7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 20 | |||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D01 | 20 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 18 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18.5 | |||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | Học lực lớp 12 đạt khá trở lên |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 20 | Học lực lớp 12 đạt khá trở lên |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.13
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt khá trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt khá trở lên