Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; D01 | 26.5 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
ĐT THPT | X06; X25 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 28.23 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
Học Bạ | X06; X25 | ||||
CCQT | A00; D01; X06; X25 | ||||
7140217 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | Học Bạ | C00; D14 | 28.2 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
Học Bạ | A00; A01; B00; X14; X70; X74 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; B00; X14 | ||
CCQT | A00; A01; B00; X14 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; D01; X06; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; X14; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; B00; X14
Điểm chuẩn 2024: