Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại học Kiên Giang

Mã trường: TKG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục tiểu họcĐT THPTA00; C02; C20; D0127.53
ĐT THPTM0025.57
Học BạA00; C02; C20; D0127.39
Học BạM0024.49
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D01; D0725.88
Học BạA00; A01; D01; D0728.16
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; C00; D0117
Học BạA00; A01; C00; D0118
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0714.95
Học BạA00; A01; D01; D0716.5
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0717
Học BạA00; A01; D01; D0717
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0715.45
Học BạA00; A01; D01; D0717
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0715.05
Học BạA00; A01; D01; D0717
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0716.05
Học BạA00; A01; D01; D0717
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; D01; D1416.5
Học BạA00; C00; D01; D1416
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0715.15
Học BạA00; A01; D01; D0716.5
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0715.45
Học BạA00; A01; D01; D0716
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0115.1
Học BạA00; A01; C01; D0117
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; D0117
Học BạA00; A01; C01; D0117
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0717
Học BạA00; A01; B00; D0718
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B00; B02; C0814.25
Học BạA00; B00; B02; C0815
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; A02; B04; C1314.25
Học BạA00; A02; B04; C1315
7620114Kinh doanh nông nghiệpĐT THPTA00; B00; C02; D0814.25
Học BạA00; B00; C02; D0815
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; B00; B02; C0817.5
Học BạA00; B00; B02; C0815
Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C02; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.53

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C02; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.39

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.88

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.16

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 14.95

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.45

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.05

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16.05

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.45

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B02; C08

Điểm chuẩn 2024: 14.25

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B02; C08

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B04; C13

Điểm chuẩn 2024: 14.25

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B04; C13

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D08

Điểm chuẩn 2024: 14.25

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B02; C08

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B02; C08

Điểm chuẩn 2024: 15