Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TKG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục tiểu học | ĐT THPT | A00; C02; C20; D01 | 27.53 | |
ĐT THPT | M00 | 25.57 | |||
Học Bạ | A00; C02; C20; D01 | 27.39 | |||
Học Bạ | M00 | 24.49 | |||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.88 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.16 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 14.95 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 17 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15.45 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 17 | |||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15.05 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 17 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16.05 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 17 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; D01; D14 | 16.5 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D14 | 16 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15.15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |||
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15.45 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 16 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15.1 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 17 | |||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 17 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 18 | |||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; B00; B02; C08 | 14.25 | |
Học Bạ | A00; B00; B02; C08 | 15 | |||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; A02; B04; C13 | 14.25 | |
Học Bạ | A00; A02; B04; C13 | 15 | |||
7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | ĐT THPT | A00; B00; C02; D08 | 14.25 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D08 | 15 | |||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; B02; C08 | 17.5 | |
Học Bạ | A00; B00; B02; C08 | 15 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C02; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.53
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C02; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.88
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.16
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 14.95
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.05
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16.05
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.1
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B02; C08
Điểm chuẩn 2024: 14.25
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B02; C08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B04; C13
Điểm chuẩn 2024: 14.25
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B04; C13
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D08
Điểm chuẩn 2024: 14.25
Mã ngành: 7620114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B02; C08
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B02; C08
Điểm chuẩn 2024: 15