Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)

Mã trường: TLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
TLS101Kỹ thuật xây dựng công trình thủyĐT THPTA00; A01; D01; D0715.35
TLS102Kỹ thuật tài nguyên nước (Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi)ĐT THPTA00; A01; D01; D0715.85
TLS104Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông)ĐT THPTA00; A01; D01; D0715.2
TLS106Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0717.05
TLS107Kỹ thuật cấp thoát nướcĐT THPTA00; A01; D01; D0715.55
TLS111Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0716.75
TLS114Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0715.3
TLS126Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0718.25
TLS402Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0717.1
TLS403Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0717.3
TLS404Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0715.85
TLS405Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0717.7
TLS407Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0721.05
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: TLS101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.35

Kỹ thuật tài nguyên nước (Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi)

Mã ngành: TLS102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.85

Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông)

Mã ngành: TLS104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.2

Công nghệ thông tin

Mã ngành: TLS106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.05

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: TLS107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.55

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: TLS111

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16.75

Quản lý xây dựng

Mã ngành: TLS114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.3

Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu

Mã ngành: TLS126

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TLS402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.1

Kế toán

Mã ngành: TLS403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.3

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: TLS404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.85

Thương mại điện tử

Mã ngành: TLS405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.7

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: TLS407

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.05