Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thương Mại xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thương Mại xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Thương Mại

Mã trường: TMU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
TM01Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.1
Kết HợpA00; A01; D01; D0721.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0722
TM03Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.55
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM04Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727
Kết HợpA00; A01; D01; D0724Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0723.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM06Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.9
Kết HợpA00; A01; D01; D0724Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0723.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM07Marketing (Marketing Thương mại)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.15
Kết HợpA00; A01; D01; D0720.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM09Marketing (Marketing số)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.9
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM10Marketing (Quản trị Thương hiệu)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM12Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.5
Kết HợpA00; A01; D01; D0722Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0723Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM14Kế toán (Kế toán công)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.15
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM15Kiểm toán (Kiểm toán)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.1
Kết HợpA00; A01; D01; D0719Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM17Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727
Kết HợpA00; A01; D01; D0723.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0723.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM19Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.8
Kết HợpA00; A01; D01; D0720.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM21Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)ĐT THPTA00; A01; D0126.5
ĐT THPTD07
Kết HợpA00; A01; D0123.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D0123Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Kết HợpD07
TM22Kinh tế (Quản lý kinh tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM24Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.5
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM26Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.5
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM27Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính ngân hàng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725
Kết HợpA00; A01; D01; D0719Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM28Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.75
Kết HợpA00; A01; D01; D0724Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0723Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM30Thương mại điện tử (Kinh doanh số)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.2
Kết HợpA00; A01; D01; D0720.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0722Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM31Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.55
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM34Luật kinh tế (Luật kinh tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725
Kết HợpA00; A01; D01; D0719Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM36Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.5
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM37Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.35
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM39Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
TM42Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)ĐT THPTA00; A01; D01; D03; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D03; D07
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: TM01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: TM01

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: TM01

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)

Mã ngành: TM03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)

Mã ngành: TM03

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)

Mã ngành: TM03

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)

Mã ngành: TM04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)

Mã ngành: TM04

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)

Mã ngành: TM04

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: TM06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: TM06

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: TM06

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Marketing (Marketing Thương mại)

Mã ngành: TM07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.15

Marketing (Marketing Thương mại)

Mã ngành: TM07

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Marketing (Marketing Thương mại)

Mã ngành: TM07

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Marketing (Marketing số)

Mã ngành: TM09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Marketing (Marketing số)

Mã ngành: TM09

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Marketing (Marketing số)

Mã ngành: TM09

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Marketing (Quản trị Thương hiệu)

Mã ngành: TM10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Marketing (Quản trị Thương hiệu)

Mã ngành: TM10

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Marketing (Quản trị Thương hiệu)

Mã ngành: TM10

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)

Mã ngành: TM12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)

Mã ngành: TM12

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)

Mã ngành: TM12

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kế toán (Kế toán công)

Mã ngành: TM14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.15

Kế toán (Kế toán công)

Mã ngành: TM14

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kế toán (Kế toán công)

Mã ngành: TM14

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kiểm toán (Kiểm toán)

Mã ngành: TM15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Kiểm toán (Kiểm toán)

Mã ngành: TM15

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kiểm toán (Kiểm toán)

Mã ngành: TM15

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)

Mã ngành: TM17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)

Mã ngành: TM17

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)

Mã ngành: TM17

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM19

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM19

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)

Mã ngành: TM21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)

Mã ngành: TM21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)

Mã ngành: TM21

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)

Mã ngành: TM21

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)

Mã ngành: TM21

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Quản lý kinh tế)

Mã ngành: TM22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Kinh tế (Quản lý kinh tế)

Mã ngành: TM22

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kinh tế (Quản lý kinh tế)

Mã ngành: TM22

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: TM24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: TM24

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: TM24

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)

Mã ngành: TM26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)

Mã ngành: TM26

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)

Mã ngành: TM26

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính ngân hàng)

Mã ngành: TM27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính ngân hàng)

Mã ngành: TM27

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính ngân hàng)

Mã ngành: TM27

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)

Mã ngành: TM28

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)

Mã ngành: TM28

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)

Mã ngành: TM28

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Thương mại điện tử (Kinh doanh số)

Mã ngành: TM30

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Thương mại điện tử (Kinh doanh số)

Mã ngành: TM30

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Thương mại điện tử (Kinh doanh số)

Mã ngành: TM30

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)

Mã ngành: TM31

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)

Mã ngành: TM31

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)

Mã ngành: TM31

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Luật kinh tế (Luật kinh tế)

Mã ngành: TM34

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Luật kinh tế (Luật kinh tế)

Mã ngành: TM34

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Luật kinh tế (Luật kinh tế)

Mã ngành: TM34

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM36

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM36

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM36

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)

Mã ngành: TM37

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)

Mã ngành: TM37

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)

Mã ngành: TM37

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)

Mã ngành: TM39

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)

Mã ngành: TM39

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)

Mã ngành: TM42

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)

Mã ngành: TM42

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: