Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | 26.1 | 26.5 | |
| 2 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 25.1 | 25.55 | 26.3 | |
| 3 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | 27 | 27 | |
| 4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | 26.9 | 26.8 | |
| 5 | Marketing (Marketing Thương mại) | A00; A01; D01; D07 | 27.3 | 26.15 | 25.9 | |
| 6 | Marketing (Marketing số) | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | 25.9 | 25.8 | |
| 7 | Marketing (Quản trị Thương hiệu) | A00; A01; D01; D07 | 26.8 | 26 | 26.2 | |
| 8 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | 26.5 | 26.7 | |
| 9 | Kế toán (Kế toán công) | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | 26.15 | 25.9 | |
| 10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | 25.1 | ||
| 11 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; D01; D07 | 27.8 | 27 | 26.7 | |
| 12 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.8 | 25.8 | 25.7 | |
| 13 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.6 | 26.5 | 26.9 | |
| 14 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 25.1 | 26 | 26 | |
| 15 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | 25.5 | ||
| 16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | 25.5 | ||
| 17 | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính ngân hàng) | A00; A01; D01; D07 | 25 | 25 | ||
| 18 | Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) | A00; A01; D01; D07 | 27.6 | 26.75 | 27 | |
| 19 | Thương mại điện tử (Kinh doanh số) | A00; A01; D01; D07 | 27.2 | 26.2 | ||
| 20 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | 25.55 | 24.5 | |
| 21 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | 25 | ||
| 22 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 25.1 | 25.5 | ||
| 23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 25.6 | 25.35 | ||
| 24 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | A00; A01; D01; D07 | 25.1 | |||
| 25 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00; A01; D01; D03; D07 | 22.5 | |||