Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TQU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; D01; C00; C19 | 26.88 | |
Học Bạ | A00; D01; C00; C19 | 27.29 | |||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; B00; C14 | 25.88 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; C14 | 27.53 | |||
7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 23.9 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 26.85 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 21.6 | |||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07; C05 | 21 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; C05 | 21 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.88
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.29
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C14
Điểm chuẩn 2024: 25.88
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; C14
Điểm chuẩn 2024: 27.53
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C05
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C05
Điểm chuẩn 2024: 21