Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 27.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 27.41 | |||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01; A02 | 25.34 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A02 | 27.23 | |||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; A02 | 23.16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A02 | 26.95 | |||
7140211 | Sư phạm Vật lí | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04 | 23.96 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | 27.05 | |||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; A11; D07 | 24.52 | |
Học Bạ | A00; B00; A11; D07 | 27.2 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 18.5 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 25 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 24 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; A02 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; A02 | 18 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.41
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.34
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
Điểm chuẩn 2024: 27.23
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.16
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 23.96
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A11; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.52
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A11; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 18