Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 18 | |||
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 18 | |||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 18.58 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 18 | |||
7420201 | Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; B08 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 18 | |||
7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 18 | |||
7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 18 | |||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 18.58 | |||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 18 | |||
7540101 | Công nghệ Thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; B08 | 18 | |||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; B08 | 18 | |||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; B08 | 18.7 | |||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; B08 | 18 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18.58
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18.58
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18.7
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18