Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; D01 | 27.04 | 26.4 | 24.7 | |
| 2 | Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai | A00; C00; C03; D01 | 25.89 | 25.21 | 23.25 | |
| 3 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; C01 | 27.91 | 25.91 | 24.75 | |
| 4 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01 | 27.52 | 25.45 | 23.39 | |
| 5 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 26.86 | 25.32 | 23.65 | |
| 6 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; C05 | 26.23 | 24.34 | 19.43 | |
| 7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 20.96 | 16.85 | 18.75 | |
| 8 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07; X08 | 16.7 | 15 | 15 | |
| 9 | Quản lý đất đai | A00; A01; A02; B00; X08 | 15 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; D01 | 28.03 | 28.44 | 27 | |
| 2 | Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai | A00; C00; C03; D01 | 27.26 | 27.7 | 25.55 | |
| 3 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; C01 | 28.61 | 28.88 | 27.7 | |
| 4 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01 | 28.35 | 28.33 | 25.9 | |
| 5 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 27.91 | 28.23 | 26.55 | |
| 6 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; C05 | 27.49 | 28.25 | 23 | |
| 7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 23.94 | 24 | 22.75 | |
| 8 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07; X08 | 19.7 | 18 | 18 | |
| 9 | Quản lý đất đai | A00; A01; A02; B00; X08 | 18 | 18 | 18 | |