Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; C03; D01 | 26.4 | |
Học Bạ | A00; C00; C03; D01 | 28.44 | |||
7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | ĐT THPT | A00; C00; C03; D01 | 25.21 | |
Học Bạ | A00; C00; C03; D01 | 27.7 | |||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 25.91 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 28.88 | |||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 25.45 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 28.33 | |||
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 25.32 | |
Học Bạ | A00; B00; D07 | 28.23 | |||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; A16; D90 | 24.34 | |
Học Bạ | A00; A02; A16; D90 | 28.25 | |||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17.55 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22.7 | |||
7310105 | Kinh tế phát triển | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15.65 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20.1 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18.35 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22.9 | |||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.35 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24.6 | |||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.55 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24.64 | |||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18.55 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23.05 | |||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 18 | |||
7420201YD | Công nghệ sinh học Y Dược | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 16.85 | |
Học Bạ | A00; A01 | 24 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 18 | |||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 18 | |||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 18 | |||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7620205 | Lâm sinh | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 18 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 18 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.44
Mã ngành: 7140202JR
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.21
Mã ngành: 7140202JR
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.91
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 28.88
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.45
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 28.33
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.32
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A16; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.34
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A16; D90
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.55
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.7
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.65
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.35
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.35
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.55
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.64
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.55
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201YD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201YD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16.85
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18