Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tân Tạo xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tân Tạo xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại học Tân Tạo

Mã trường: TTU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTX01; C01
Học BạA00; A01; D01; D07; X01; C01
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D07; X01; C01
Học BạA00; A01; D01; D07; X01; C01
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTX01; C01
Học BạA00; A01; D01; D07; X01; C01
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTX01; C01
Học BạA00; A01; D01; D07; X01; C01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTX01; C01
Học BạA00; A01; D01; D07; X01; C01
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D07; X26; X25
Học BạA00; A01; D01; D07; X26; X25
7480101Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTX26; X25
Học BạA00; A01; D01; D07; X26; X25
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D07; X26; X25
Học BạA00; A01; D01; D07; X26; X25
7720101Y khoa (Bác sĩ Đa khoa)ĐT THPTA02; B00; B0822.5
ĐT THPTA00
Học BạA02; B00; B08; A00
7720301Điều dưỡngĐT THPTA02; B00; B0819
ĐT THPTA00
Học BạA02; B00; B08; A00
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA02; B00; B0819
ĐT THPTA00
Học BạA02; B00; B08; A00
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X25

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Bác sĩ Đa khoa)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa (Bác sĩ Đa khoa)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Bác sĩ Đa khoa)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; A00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; A00

Điểm chuẩn 2024: