Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Dinh dưỡng | A00; B00 | 18 | |||
| 2 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 20.55 | 24.1 | ||
| 3 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; B00 | 21.25 | |||
| 4 | Khúc xạ nhãn khoa | A00; A01; B00 | 21 | 24.06 | ||
| 5 | Y tế công cộng | A00; B00; B03; B08 | 18 | 21.35 | ||