Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | 15 | 15 | |||
| 2 | Kế toán | 15 | 15 | |||
| 3 | Công nghệ thông tin | 15 | 15 | |||
| 4 | Y khoa | 22.5 | 22.5 | |||
| 5 | Y học cổ truyền | 21 | 21 | |||
| 6 | Dược học | 21 | 21 | |||
| 7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | 15 | 18 | |||
| 2 | Kế toán | 15 | 18 | |||
| 3 | Công nghệ thông tin | 15 | 18 | |||
| 4 | Y khoa | 0 | 0 | |||
| 5 | Y học cổ truyền | 0 | 0 | |||
| 6 | Dược học | 0 | 0 | |||
| 7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | 18 | |||