Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Bắc xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Bắc xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Kinh Bắc

Mã trường: UKB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTD84
Học BạA00; A01; D0115Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0
Học BạD84
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTD84
Học BạA00; A01; D0115Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0
Học BạD84
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA10
Học BạA00; A01; D0115Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0
Học BạA10
7720101Y khoaĐT THPTA00; A01; B00; D9022.5
ĐT THPTD07; D08
Học BạA00; A01; B00; D900Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên
Học BạD07; D08
Thi RiêngA00; A01; B00; D90
ĐGTD BKA00; A01; B00; D90
Ưu TiênA00; A01; B00; D90
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTA00; A01; B00; D9021
ĐT THPTD07; D08
Học BạA00; A01; B00; D900Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên
Học BạD07; D08
7720201Dược họcĐT THPTA00; A01; B00; D9021
ĐT THPTD07; D08
Học BạA00; A01; B00; D900Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên
Học BạD07; D08
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; C0015
ĐT THPTD14; D15
Học BạA00; A01; D01; C0015Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0
Học BạD14; D15
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024: