Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội

Mã trường: VJU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480204Khoa học và Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; D28; D07; D23; D08; D3320.75
7520114Kỳ thuật cơ điện tử (Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phuơng thức Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D28; D07; D23; D01; D0620
7540118QTDCông nghệ thực phẩm và sức khỏeĐT THPTA00; B00; A01; D28; D01; D0620
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D28; D07; D23; D01; D0620
7620122Nông nghiệp thông minh và bền vữngĐT THPTA00; B00; A01; D28; D01; D0620
Khoa học và Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23; D08; D33

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Kỳ thuật cơ điện tử (Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phuơng thức Nhật Bản)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thực phẩm và sức khỏe

Mã ngành: 7540118QTD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; A01; D28; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 20

Nông nghiệp thông minh và bền vững

Mã ngành: 7620122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; A01; D28; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 20