Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A00 - VLUTE - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A00 - VLUTE - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh họcA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C0414
2Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
3Khoa học dữ liệuA00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X2614
4Công nghệ thông tinA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02141515
5Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)1515
6Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01141515
7Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)1515
8Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01141515
9Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)1515
10Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)1515
11Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01141515
12Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)1515
13Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01141515
14Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)1515
15Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)1515
16Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10141515
17Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10141515
18Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)1515
19Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)1515
20Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10141515
21Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)1515
22Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)1515
23Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17141515
24Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)1515
25Kỹ thuật RobotA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0114
26Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01141515
27Kỹ thuật hoá họcA00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D0114
28Công nghệ thực phẩmA00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D0114
29Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)
30Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh họcA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C0418
2Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
3Khoa học dữ liệuA00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X2618
4Công nghệ thông tinA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02181818
5Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)1818
6Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01181818
7Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)1818
8Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01181818
9Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)1818
10Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)1818
11Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01181818
12Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)1818
13Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01181818
14Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)1818
15Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)1818
16Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10181818
17Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10181818
18Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)1818
19Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)1818
20Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10181818
21Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)1818
22Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)1818
23Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17181818
24Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)1818
25Kỹ thuật RobotA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0118
26Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01181818
27Kỹ thuật hoá họcA00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D0118
28Công nghệ thực phẩmA00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D0118
29Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)
30Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)