Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | 15 | 15 | |||
| 2 | Tài chính - Ngân hàng | 15 | 15 | |||
| 3 | Kế toán | 15 | 15 | |||
| 4 | Luật | 15 | 15 | |||
| 5 | Công nghệ thông tin | 15 | 15 | |||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||||
| 2 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | ||||
| 3 | Kế toán | 18 | ||||
| 4 | Luật | 18 | ||||
| 5 | Công nghệ thông tin | 18 | ||||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||