Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VUI
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A01; D01; A21 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A21 | 18 | |||
7440112 | Hóa học (Hóa phân tích) | ĐT THPT | A00; A01; D01; A21 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A21 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; A21 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A21 | 19 | |||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; A21 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A21 | 18 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; A21 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A21 | 20 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; A21 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A21 | 19 | |||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01; A21 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A21 | 19 | |||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A01; D01; A21 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A21 | 18 | |||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D01; A21 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A21 | 18 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; D01; A21 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A21 | 18 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A21
Điểm chuẩn 2024: 18