Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Hoá học | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 15 | 16 | 16 | |
| 2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 15 | 17 | 18 | |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 15 | 16 | 16 | |
| 4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 15 | 18 | 18 | |
| 5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 15 | 17 | 18 | |
| 6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 15 | 17 | 16 | |
| 7 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 15 | 16 | 16 | |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 15 | 16 | 15 | |
| 9 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 15 | 16 | 16 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Hoá học | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 18 | 18 | 18 | |
| 2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 18 | 19 | 20 | |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 18 | 18 | 18 | |
| 4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 18 | 20 | 21 | |
| 5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 18 | 19 | 20 | |
| 6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | 18 | 19 | 18 | |
| 7 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 18 | 18 | 18 | |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 18 | 18 | 16 | |
| 9 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 18 | 18 | 18 | |