Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội

Mã trường: XDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340409Quản lý dự án (*)ĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTC01; X05; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D0726.5
Học BạC01; X05; X06; X26
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7460108Khoa học dữ liệu (*)ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D0724.6
ĐT THPTC01; X06; X26
Học BạA00; D01; D0727.25
Học BạA01; C01; X06; X26
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7480101_QTKhoa học Máy tính (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)ĐT THPTA00; A01; D01; D0722
ĐT THPTC01; X06
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0724.75
ĐT THPTC01; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D0727.25
Học BạC01; X06; X26
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7480201_01Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724
ĐT THPTC01; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D0727.25
Học BạC01; X06; X26
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7480201_02Công nghệ thông tin/ An toàn thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D07; X06; X26
Học BạA00; A01; C01; D07; X06; X26
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
7510105Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngĐT THPTA00; A01; B00; D0719.75
ĐT THPTA02; C01; C02; X06; X14
Học BạA00; A01; B00; D0722.5
Học BạA02; C01; C02; X06; X14
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP5
V-SATVS1; VS2; VS3; VS5
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (*)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.8
ĐT THPTC01; X05; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D0727.5
Học BạC01; X05; X06; X26
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7510605_01Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (*)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.9
ĐT THPTC01; X05; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D0726.75
Học BạC01; X05; X06; X26
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7510605_02Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp (*)ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0724
ĐT THPTC01; X06
Học BạA00; A01; D0726.25
Học BạC01; X06
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
7520103_01Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D07; X06
Học BạA00; A01; D0722.5
Học BạC01; X06
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
7520103_03Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điệnĐT THPTA00; A01; C01; D07; X06
Học BạA00; A01; D0726.5
Học BạC01; X06
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
7520103_04Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D07; X06
Học BạA00; A01; D0727
Học BạC01; X06
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D0723.8
ĐT THPTC01; X06
Học BạA00; A01; D0726.5
Học BạC01; X06
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; X06
Học BạA00; A01; C01; X06
ĐGNL SPHNSP1; SP2
V-SATVS1; VS2
7520309Kỹ thuật vật liệuĐT THPTA00; A01; B00; D0721.2
ĐT THPTA02; C01; C02; X06; X14
Học BạA00; A01; B00; D0722.5
Học BạA02; C01; C02; X06; X14
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP5
V-SATVS1; VS2; VS3; VS5
7520320Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0717
ĐT THPTA02; C01; C02; X06; X14
Học BạA00; A01; B00; D0722.5
Học BạA02; C01; C02; X06; X14
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP5
V-SATVS1; VS2; VS3; VS5
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0721.9
ĐT THPTC01; X06
Học BạA00; A01; D01; D0724.75
Học BạC01; X06
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580201_01Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệpĐT THPTA00; A01; D07; D24; D2922.5
ĐT THPTC01; X06
Học BạA00; A01; D07; D24; D2924.75
Học BạC01; X06
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
7580201_02Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trìnhĐT THPTA00; A01; D0722.3
ĐT THPTC01; X06
Học BạA00; A01; D0723
Học BạC01; X06
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
7580201_03Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.2
ĐT THPTC01; X06
Học BạA00; A01; D01; D0724.75
Học BạC01; X06
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580201_04Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủyĐT THPTA00; A01; D01; D0717
ĐT THPTC01; X06
Học BạA00; A01; D01; D0722.5
Học BạC01; X06
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580201_05Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biểnĐT THPTA00; A01; D01; D0717
ĐT THPTC01; X06
Học BạA00; A01; D01; D0722.5
Học BạC01; X06
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580201_CLCKỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư chất lượng cao - PFIEV)ĐT THPTA00; A01; D0720
ĐT THPTC01; D24; D29; X06
Học BạA00; A01; D07; D24; D2924
Học BạC01; X06
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
7580201_QTKỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)ĐT THPTA00; A01; D01; D0722
ĐT THPTC01; X06
Học BạA00; A01; D01; D0722.5
Học BạA00; A01; D01; D0725.5
Học BạC01; X06
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580205_01Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đườngĐT THPTA00; A01; D01; D0721.45
ĐT THPTC01; X06
Học BạA00; A01; D01; D0724.75
Học BạC01; X06
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580205_02Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thịĐT THPTA00; A01; D0717
ĐT THPTC01; D01; X06
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580213_01Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nướcĐT THPTA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14
Học BạA00; A01; B00; D0722.5
Học BạA02; C01; C02; X06; X14
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP5
V-SATVS1; VS2; VS3; VS5
7580301Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.9
ĐT THPTC01; X05; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạC01; X05; X06; X26
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580302_01Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thịĐT THPTA00; A01; D01; D0723.45
ĐT THPTC01; X05; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D0725.5
Học BạC01; X05; X06; X26
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580302_02Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sảnĐT THPTA00; A01; D01; D0723.25
ĐT THPTC01; X05; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D0725.5
Học BạC01; X05; X06; X26
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580302_03Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (*)ĐT THPTA00; A01; D01; D0722.5
ĐT THPTC01; X05; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D0724.75
Học BạC01; X05; X06; X26
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580302_04Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*)ĐT THPTA00; A01; D01; D0722.9
ĐT THPTC01; X05; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạC01; X05; X06; X26
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
Quản lý dự án (*)

Mã ngành: 7340409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý dự án (*)

Mã ngành: 7340409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X05; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý dự án (*)

Mã ngành: 7340409

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Quản lý dự án (*)

Mã ngành: 7340409

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X05; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý dự án (*)

Mã ngành: 7340409

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý dự án (*)

Mã ngành: 7340409

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (*)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (*)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (*)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (*)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7480101_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Khoa học Máy tính (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7480101_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7480101_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7480101_QT

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7480101_QT

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*)

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*)

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*)

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*)

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*)

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*)

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin

Mã ngành: 7480201_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin

Mã ngành: 7480201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin

Mã ngành: 7480201_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin

Mã ngành: 7480201_02

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.75

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; C02; X06; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; C02; X06; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP5

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS5

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (*)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (*)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X05; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (*)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (*)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X05; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (*)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (*)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (*)

Mã ngành: 7510605_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.9

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (*)

Mã ngành: 7510605_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X05; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (*)

Mã ngành: 7510605_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (*)

Mã ngành: 7510605_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X05; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (*)

Mã ngành: 7510605_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (*)

Mã ngành: 7510605_01

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp (*)

Mã ngành: 7510605_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp (*)

Mã ngành: 7510605_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp (*)

Mã ngành: 7510605_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp (*)

Mã ngành: 7510605_02

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng

Mã ngành: 7520103_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng

Mã ngành: 7520103_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng

Mã ngành: 7520103_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng

Mã ngành: 7520103_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng

Mã ngành: 7520103_01

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện

Mã ngành: 7520103_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện

Mã ngành: 7520103_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện

Mã ngành: 7520103_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện

Mã ngành: 7520103_03

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện

Mã ngành: 7520103_03

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520103_04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520103_04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520103_04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520103_04

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520103_04

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.2

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; C02; X06; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; C02; X06; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP5

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS5

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; C02; X06; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; C02; X06; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP5

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS5

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

Mã ngành: 7580201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D24; D29

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

Mã ngành: 7580201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

Mã ngành: 7580201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D24; D29

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

Mã ngành: 7580201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

Mã ngành: 7580201_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

Mã ngành: 7580201_01

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình

Mã ngành: 7580201_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình

Mã ngành: 7580201_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình

Mã ngành: 7580201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình

Mã ngành: 7580201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình

Mã ngành: 7580201_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình

Mã ngành: 7580201_02

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201_03

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201_03

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy

Mã ngành: 7580201_04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy

Mã ngành: 7580201_04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy

Mã ngành: 7580201_04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy

Mã ngành: 7580201_04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy

Mã ngành: 7580201_04

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy

Mã ngành: 7580201_04

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển

Mã ngành: 7580201_05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển

Mã ngành: 7580201_05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển

Mã ngành: 7580201_05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển

Mã ngành: 7580201_05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển

Mã ngành: 7580201_05

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển

Mã ngành: 7580201_05

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư chất lượng cao - PFIEV)

Mã ngành: 7580201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư chất lượng cao - PFIEV)

Mã ngành: 7580201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D24; D29; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư chất lượng cao - PFIEV)

Mã ngành: 7580201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D24; D29

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư chất lượng cao - PFIEV)

Mã ngành: 7580201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư chất lượng cao - PFIEV)

Mã ngành: 7580201_CLC

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư chất lượng cao - PFIEV)

Mã ngành: 7580201_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7580201_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7580201_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7580201_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7580201_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7580201_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7580201_QT

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7580201_QT

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường

Mã ngành: 7580205_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.45

Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường

Mã ngành: 7580205_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường

Mã ngành: 7580205_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường

Mã ngành: 7580205_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường

Mã ngành: 7580205_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường

Mã ngành: 7580205_01

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị

Mã ngành: 7580205_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị

Mã ngành: 7580205_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị

Mã ngành: 7580205_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị

Mã ngành: 7580205_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị

Mã ngành: 7580205_02

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước

Mã ngành: 7580213_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước

Mã ngành: 7580213_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước

Mã ngành: 7580213_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; C02; X06; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước

Mã ngành: 7580213_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP5

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước

Mã ngành: 7580213_01

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS5

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.9

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X05; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X05; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị

Mã ngành: 7580302_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.45

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị

Mã ngành: 7580302_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X05; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị

Mã ngành: 7580302_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị

Mã ngành: 7580302_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X05; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị

Mã ngành: 7580302_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị

Mã ngành: 7580302_01

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản

Mã ngành: 7580302_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản

Mã ngành: 7580302_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X05; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản

Mã ngành: 7580302_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản

Mã ngành: 7580302_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X05; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản

Mã ngành: 7580302_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản

Mã ngành: 7580302_02

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (*)

Mã ngành: 7580302_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (*)

Mã ngành: 7580302_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X05; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (*)

Mã ngành: 7580302_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (*)

Mã ngành: 7580302_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X05; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (*)

Mã ngành: 7580302_03

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (*)

Mã ngành: 7580302_03

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*)

Mã ngành: 7580302_04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*)

Mã ngành: 7580302_04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X05; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*)

Mã ngành: 7580302_04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*)

Mã ngành: 7580302_04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X05; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*)

Mã ngành: 7580302_04

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: SP1; SP2; SP3; SP4

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*)

Mã ngành: 7580302_04

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024: