Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Điều dưỡng | A00; B00 | 17 | |||
| 2 | Hộ sinh | A00; B00 | 20.35 | |||
| 3 | Dinh dưỡng | A00; B00 | 18.75 | |||
| 4 | Kỹ thuật phục hình răng | A00; B00 | 21.85 | |||
| 5 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 18.35 | |||
| 6 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 23.57 | |||
| 7 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 17.3 | |||
| 8 | Khúc xạ nhãn khoa | A00; B00 | 23.23 | |||
| 9 | Công tác xã hội | A00; B00; B08 | 17 | |||